Premier League, Vòng 15
![]() Zorya Luhansk |
FT Trọng tài : Denys Shurman, Ukraine | ![]() Karpaty |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Zorya Luhansk vs Karpaty
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Khomchenovskiy đã ghi 1 bàn thắng cho Zorya Luhansk . Kiến taọ bởi A. Gordienko |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Shved đã ghi 1 bàn thắng cho Karpaty . Kiến taọ bởi D. Klots |
50' | Cristian Ponde (Karpaty) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | Thay người bên phía Zorya Luhansk, S. Mayboroda A. Gromov |
66' | Silas (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Denys Miroshnichenko (Karpaty) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Gordienko đã ghi 1 bàn thắng cho Zorya Luhansk . Kiến taọ bởi O. Karavaev |
76' | Jorge Carrascal (Karpaty) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | Thay người bên phía Zorya Luhansk, Silas I. Kharatin |
77' | Thay người bên phía Karpaty, J. Carrascal S. Myakushko |
81' | Thay người bên phía Karpaty, M. Shved R. Vargas |
86' | Thay người bên phía Zorya Luhansk, L. Arveladze B. Lednev |
89' | Thay người bên phía Karpaty, F. Di Franco P. Gueye |
90' | Oleksandr Tymchyk (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Ihor Kharatin (Zorya Luhansk) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

73
Luis Philippe
15
V. Vernydub
5
A. Gordienko
3
O. Svatok
18
O. Tymchyk
14
B. Mykhaylichenko
10
D. Khomchenovskiy
20
O. Karavaev
99
L. Arveladze
96
Silas
64
S. Mayboroda
Đội hình chính
73 | Luis Philippe |
15 | V. Vernydub |
5 | A. Gordienko |
3 | O. Svatok |
18 | O. Tymchyk |
14 | B. Mykhaylichenko |
10 | D. Khomchenovskiy |
20 | O. Karavaev |
99 | L. Arveladze |
96 | Silas |
64 | S. Mayboroda |
Đội dự bị
28 | A. Gromov |
8 | I. Kharatin |
17 | B. Lednev |
22 | V. Kabaiev |
23 | Z. Makharadze |
98 | Y. Cheberko |

30
M. Shevchenko
94
D. Miroshnichenko
57
O. Boroday
50
O. Kovtun
54
O. Lebedenko
20
F. Di Franco
10
J. Carrascal
48
D. Klots
29
Cristian Ponde
9
O. Hutsuliak
35
M. Shved
Đội hình chính
30 | M. Shevchenko |
94 | D. Miroshnichenko |
57 | O. Boroday |
50 | O. Kovtun |
54 | O. Lebedenko |
20 | F. Di Franco |
10 | J. Carrascal |
48 | D. Klots |
29 | Cristian Ponde |
9 | O. Hutsuliak |
35 | M. Shved |
Đội dự bị
33 | S. Myakushko |
18 | R. Vargas |
19 | P. Gueye |
1 | M. Kuchynsky |
8 | N. Verbnyi |
11 | K. Méndez |
99 | A. Mehremić |
Thống kê
10 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
19 | Phạm lỗi | 18 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu Zorya Luhansk vs Karpaty & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Zorya Luhansk vs Karpatyđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).