Super Liga, Vòng 18
![]() Zemplín Michalovce |
FT Trọng tài : L. Presinský | ![]() Ružomberok |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Zemplín Michalovce vs Ružomberok
Diễn biến chính
6' | Artem Vovkun (Zemplín Michalovce) đã phải nhận thẻ vàng |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Regáli đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Vaško đã ghi 1 bàn thắng cho Zemplín Michalovce . |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Tandir đã ghi 1 bàn thắng cho Zemplín Michalovce . |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Regáli đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . |
43' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Regáli đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Žofčák đã ghi bàn từ chấm 11m cho Zemplín Michalovce |
51' | Martin Kolesar (Zemplín Michalovce) đã phải nhận thẻ vàng |
52' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, M. Kolesár Alex Méndez |
62' | Alejandro Mendez Garcia (Zemplín Michalovce) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Ružomberok, T. Kostadinov L. Almási |
65' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Kochan T. Múdry |
71' | Marek Zsigmund (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Thay người bên phía Ružomberok, L. Kojnok M. Kmet |
74' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Zsigmund A. Brenkus |
74' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, M. Begala D. Popovits |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Taiwo đã ghi 1 bàn thắng cho Zemplín Michalovce . |
79' | Thay người bên phía Ružomberok, D. Takáč D. Filinský |
90' | Danilo Spoljaric (Zemplín Michalovce) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, A. Taiwo G. Neofytidis |
90' | Matus Kmet (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Marković
17
F. Vaško
33
M. Kolesár
26
M. Vojtko
4
A. Vovkun
10
I. Žofčák
66
M. Bednár
8
D. Spoljaric
16
M. Begala
9
I. Tandir
14
A. Taiwo
Đội hình chính
1 | M. Marković |
17 | F. Vaško |
33 | M. Kolesár |
26 | M. Vojtko |
4 | A. Vovkun |
10 | I. Žofčák |
66 | M. Bednár |
8 | D. Spoljaric |
16 | M. Begala |
9 | I. Tandir |
14 | A. Taiwo |
Đội dự bị
18 | Alex Méndez |
11 | D. Popovits |
28 | G. Neofytidis |
7 | C. Kountouriotis |
13 | S. Ivanov |
30 | T. Dráb |
45 | M. Girnyi |

33
M. Macík
3
J. Maslo
19
M. Čurma
30
L. Kojnok
2
A. Mojžiš
5
M. Mrva
20
T. Kostadinov
11
M. Kochan
9
M. Regáli
8
D. Takáč
24
M. Zsigmund
Đội hình chính
33 | M. Macík |
3 | J. Maslo |
19 | M. Čurma |
30 | L. Kojnok |
2 | A. Mojžiš |
5 | M. Mrva |
20 | T. Kostadinov |
11 | M. Kochan |
9 | M. Regáli |
8 | D. Takáč |
24 | M. Zsigmund |
Đội dự bị
26 | T. Múdry |
99 | L. Almási |
4 | M. Kmet |
29 | A. Brenkus |
28 | D. Filinský |
32 | P. Ďungel |
35 | I. Krajčírik |
Thống kê
8 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
19 | Phạm lỗi | 18 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
40% | Cầm bóng | 60% |
Tường thuật trận đấu Zemplín Michalovce vs Ružomberok & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Zemplín Michalovce vs Ružomberokđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).