Super Liga, Vòng 16
![]() Zemplín Michalovce |
FT Trọng tài : M. Choreň | ![]() Ružomberok |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Zemplín Michalovce vs Ružomberok
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Chobot đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi J. Hladík |
46' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, E. Ikoba I. Adekunle |
46' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, A. Zubairu A. Musák |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Chrien đã ghi 1 bàn thắng cho Ružomberok . Kiến taọ bởi J. Hladík |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kyziridis đã ghi 1 bàn thắng cho Zemplín Michalovce . Kiến taọ bởi M. Marcin |
56' | Jan Hladík (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Marcin đã ghi 1 bàn thắng cho Zemplín Michalovce . Kiến taọ bởi S. Danko |
64' | Alexandros Kyziridis (Zemplín Michalovce) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Kyziridis đã ghi 1 bàn thắng cho Zemplín Michalovce . Kiến taọ bởi M. Bednár |
68' | Thay người bên phía Ružomberok, A. Selecký M. Madleňák |
68' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Chobot A. Tučný |
81' | Thay người bên phía Ružomberok, A. Mojžiš M. Gomola |
83' | Denis Taraduda (Zemplín Michalovce) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
83' | Oliver Luterán (Ružomberok) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Adekunle đã ghi 1 bàn thắng cho Zemplín Michalovce . Kiến taọ bởi D. Taraduda |
86' | Thay người bên phía Ružomberok, J. Hladík M. Boďa |
86' | Thay người bên phía Ružomberok, M. Chrien D. Huf |
89' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, D. Taraduda L. Šimko |
90'+5' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, S. Danko A. Žulevič |
90' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, A. Kyziridis I. Žofčák |
Sơ đồ chiến thuật

31
M. Šahinović
3
D. Taraduda
26
T. Dzotsenidze
66
M. Bednár
5
P. Volanakis
12
F. Bahi
51
S. Danko
4
A. Zubairu
89
A. Kyziridis
91
E. Ikoba
9
M. Marcin
Đội hình chính
31 | M. Šahinović |
3 | D. Taraduda |
26 | T. Dzotsenidze |
66 | M. Bednár |
5 | P. Volanakis |
12 | F. Bahi |
51 | S. Danko |
4 | A. Zubairu |
89 | A. Kyziridis |
91 | E. Ikoba |
9 | M. Marcin |
Đội dự bị
7 | I. Adekunle |
55 | A. Musák |
2 | L. Šimko |
10 | I. Žofčák |
97 | A. Žulevič |
23 | I. Tiurin |
8 | Y. Shimamura |
29 | E. Arevalo |
21 | Samuel Ramos |

1
D. Ťapaj
22
Š. Gabriel
32
M. Malý
2
A. Mojžiš
16
D. Köstl
6
T. Múdry
4
O. Luterán
28
A. Selecký
14
J. Hladík
30
M. Chrien
20
M. Chobot
Đội hình chính
1 | D. Ťapaj |
22 | Š. Gabriel |
32 | M. Malý |
2 | A. Mojžiš |
16 | D. Köstl |
6 | T. Múdry |
4 | O. Luterán |
28 | A. Selecký |
14 | J. Hladík |
30 | M. Chrien |
20 | M. Chobot |
Đội dự bị
17 | A. Tučný |
23 | M. Madleňák |
19 | M. Gomola |
18 | M. Boďa |
9 | D. Huf |
3 | J. Maslo |
34 | M. Luksch |
24 | M. Szolgai |
8 | K. Domonkos |
Thống kê
19 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
16 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
66% | Cầm bóng | 34% |
Tường thuật trận đấu Zemplín Michalovce vs Ružomberok & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Zemplín Michalovce vs Ružomberokđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).