Super Liga, Vòng 21
![]() Zemplín Michalovce |
FT Trọng tài : Ruc, Marian, Slovakia | ![]() Dukla Banská Bystrica |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Zemplín Michalovce vs Dukla Banská Bystrica
Diễn biến chính
7' | Marek Hlinka (Dukla Banská Bystrica) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | Dávid Richtárech (Dukla Banská Bystrica) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
42' | Alexandros Kyziridis (Zemplín Michalovce) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Tibor Slebodník (Dukla Banská Bystrica) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Musák đã ghi 1 bàn thắng cho Zemplín Michalovce . Kiến taọ bởi M. Bednár |
60' | Thay người bên phía Dukla Banská Bystrica, T. Slebodník L. Ezeh |
72' | Thay người bên phía Dukla Banská Bystrica, D. Richtárech B. Ľupták |
72' | Thay người bên phía Dukla Banská Bystrica, Paulo Victor B. Pinďura |
73' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, K. Taylor-Hart J. Sivi |
73' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, S. Danko Samuel Ramos |
75' | Lukáš Migaľa (Dukla Banská Bystrica) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Thay người bên phía Dukla Banská Bystrica, T. Malec O. Klimpl |
87' | Thay người bên phía Dukla Banská Bystrica, L. Migaľa B. Sy |
89' | Thay người bên phía Zemplín Michalovce, A. Kyziridis E. Ikoba |
Sơ đồ chiến thuật

27
V. Budinský
14
K. Taylor-Hart
3
D. Taraduda
66
M. Bednár
26
T. Dzotsenidze
12
F. Bahi
55
A. Musák
51
S. Danko
4
A. Zubairu
9
M. Marcin
89
A. Kyziridis
Đội hình chính
27 | V. Budinský |
14 | K. Taylor-Hart |
3 | D. Taraduda |
66 | M. Bednár |
26 | T. Dzotsenidze |
12 | F. Bahi |
55 | A. Musák |
51 | S. Danko |
4 | A. Zubairu |
9 | M. Marcin |
89 | A. Kyziridis |
Đội dự bị
11 | J. Sivi |
21 | Samuel Ramos |
91 | E. Ikoba |
23 | I. Tiurin |
8 | Y. Shimamura |
80 | B. Cottrell |
2 | L. Šimko |
44 | S. Risvanis |
13 | K. Madu |

1
I. Rehák
28
M. Pišoja
33
B. Godál
41
Ľ. Willwéber
21
L. Migaľa
9
T. Slebodník
6
D. Richtárech
88
M. Hlinka
17
Paulo Victor
29
T. Malec
11
M. Rymarenko
Đội hình chính
1 | I. Rehák |
28 | M. Pišoja |
33 | B. Godál |
41 | Ľ. Willwéber |
21 | L. Migaľa |
9 | T. Slebodník |
6 | D. Richtárech |
88 | M. Hlinka |
17 | Paulo Victor |
29 | T. Malec |
11 | M. Rymarenko |
Đội dự bị
23 | L. Ezeh |
10 | B. Ľupták |
19 | B. Pinďura |
26 | O. Klimpl |
15 | B. Sy |
36 | M. Trnovský |
25 | I. Mensah |
24 | S. Svetlík |
20 | D. Veselovský |
Thống kê
16 | Sút bóng | 6 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
21 | Phạm lỗi | 18 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 4 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Zemplín Michalovce vs Dukla Banská Bystrica & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Zemplín Michalovce vs Dukla Banská Bystricađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).