Ekstraklasa, Vòng 20
![]() Zaglebie Lubin |
FT Trọng tài : P. Urban | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
13' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kądzior đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi P. Dziczek |
38' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Wilczek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi M. Ameyaw |
46' | Bartłomiej Kłudka (Zaglebie Lubin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, R. Adamski D. Kurminowski |
48' | |
54' | Łukasz Łakomy (Zaglebie Lubin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Chrapek T. Hateley |
62' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, S. Živec T. Pieńko |
62' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, M. Bartolewski M. Grzybek |
70' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, F. Starzyński T. Gaprindashvili |
75' | Aleks Ławniczak (Zaglebie Lubin) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, T. Makowski M. Poletanović |
87' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Ameyaw J. Holúbek |
87' | Thay người bên phía Piast Gliwice, G. Tomasiewicz Jorge Félix |
90'+3' | Thay người bên phía Piast Gliwice, D. Kądzior S. Mucha |
Sơ đồ chiến thuật

1
J. Burić
27
B. Kłudka
2
B. Kopacz
5
A. Ławniczak
77
M. Bartolewski
99
Ł. Łakomy
6
T. Makowski
26
K. Chodyna
18
F. Starzyński
7
S. Živec
19
R. Adamski
Đội hình chính
1 | J. Burić |
27 | B. Kłudka |
2 | B. Kopacz |
5 | A. Ławniczak |
77 | M. Bartolewski |
99 | Ł. Łakomy |
6 | T. Makowski |
26 | K. Chodyna |
18 | F. Starzyński |
7 | S. Živec |
19 | R. Adamski |
Đội dự bị
90 | D. Kurminowski |
21 | T. Pieńko |
13 | M. Grzybek |
9 | T. Gaprindashvili |
20 | M. Poletanović |
39 | D. Bohar |
4 | J. Jach |
87 | S. Dioudis |
11 | A. Woźniak |

26
F. Plach
77
A. Pyrka
2
A. Mosór
4
J. Czerwiński
98
A. Katránis
16
P. Dziczek
20
G. Tomasiewicz
92
D. Kądzior
6
M. Chrapek
19
M. Ameyaw
18
K. Wilczek
Đội hình chính
26 | F. Plach |
77 | A. Pyrka |
2 | A. Mosór |
4 | J. Czerwiński |
98 | A. Katránis |
16 | P. Dziczek |
20 | G. Tomasiewicz |
92 | D. Kądzior |
6 | M. Chrapek |
19 | M. Ameyaw |
18 | K. Wilczek |
Đội dự bị
24 | T. Hateley |
14 | J. Holúbek |
7 | Jorge Félix |
23 | S. Mucha |
25 | P. Liszewski |
37 | C. Reiner |
3 | Miguel Muñoz |
28 | M. Kaput |
33 | K. Szymański |
Thống kê
7 | Sút bóng | 13 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
13 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 0 | ||
63% | Cầm bóng | 37% |
Tường thuật trận đấu Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Zaglebie Lubin vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).