Ekstraklasa, Vòng 18
![]() Zaglebie Lubin |
FT Trọng tài : Daniel Stefanski, Poland | ![]() Piast Gliwice |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice
Diễn biến chính
8' | Tom Hateley (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Czerwiński đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . |
39' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ł. Poręba đã ghi 1 bàn thắng cho Zaglebie Lubin . |
47' | Michal Papadopulos (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
48' | Martin Konczkowski (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
51' | Patryk Dziczek (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Bohar đã ghi 1 bàn thắng cho Zaglebie Lubin . Kiến taọ bởi B. Pawłowski |
56' | Thay người bên phía Piast Gliwice, P. Dziczek A. Jagiełło |
58' | Thay người bên phía Piast Gliwice, M. Papadopulos P. Parzyszek |
69' | Adam Matuszczyk (Zaglebie Lubin) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Parzyszek đã ghi 1 bàn thắng cho Piast Gliwice . Kiến taọ bởi A. Jagiełło |
77' | Tomasz Jodłowiec (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, Ł. Poręba D. Pakulski |
82' | Thay người bên phía Piast Gliwice, T. Hateley P. Sokołowski |
83' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, B. Pawłowski J. Mareš |
84' | Mikkel Kirkeskov (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Joel Valencia (Piast Gliwice) đã phải nhận thẻ vàng |
88' | Ľubomír Guldan (Zaglebie Lubin) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Thay người bên phía Zaglebie Lubin, D. Bohar Ł. Moneta |
Sơ đồ chiến thuật

30
D. Hładun
33
L. Guldan
5
M. Dąbrowski
2
B. Kopacz
23
D. Dziwniel
25
A. Matuszczyk
11
B. Pawłowski
99
B. Slisz
8
Ł. Poręba
89
P. Tuszyński
39
D. Bohar
Đội hình chính
30 | D. Hładun |
33 | L. Guldan |
5 | M. Dąbrowski |
2 | B. Kopacz |
23 | D. Dziwniel |
25 | A. Matuszczyk |
11 | B. Pawłowski |
99 | B. Slisz |
8 | Ł. Poręba |
89 | P. Tuszyński |
39 | D. Bohar |
Đội dự bị
13 | D. Pakulski |
26 | J. Mareš |
77 | Ł. Moneta |
24 | J. Tosik |
28 | M. Matras |
29 | P. Leciejewski |
55 | D. Oko |

Đội hình chính
26 | F. Plach |
2 | M. Kirkeskov |
4 | J. Czerwiński |
25 | A. Sedlar |
20 | M. Konczkowski |
3 | T. Jodłowiec |
6 | T. Hateley |
10 | P. Dziczek |
27 | M. Papadopulos |
17 | J. Valencia |
11 | Jorge Félix |
Thống kê
8 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
12 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 7 | ||
40% | Cầm bóng | 60% |
Tường thuật trận đấu Zaglebie Lubin vs Piast Gliwice & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Zaglebie Lubin vs Piast Gliwiceđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).