League One, Vòng 33
![]() Wycombe |
FT Trọng tài : L. Doughty | ![]() Wigan |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wycombe vs Wigan
Diễn biến chính
37' | T. Sibbick (Wigan) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Wigan, J. Smith J. Hungbo |
58' | Thay người bên phía Wigan, S. Smith J. Weir |
63' | J. Pattenden (Wycombe) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Wycombe, R. Kone D. Udoh |
67' | Thay người bên phía Wycombe, F. Onyedinma B. Lubala |
71' | Thay người bên phía Wigan, B. Adeeko O. Norburn |
74' | Thay người bên phía Wycombe, G. Kodua G. McCleary |
74' | Thay người bên phía Wycombe, L. Leahy J. Scowen |
83' | Thay người bên phía Wycombe, A. Lowry C. Humphreys |
86' | (Wigan) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | X. Simons (Wycombe) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | L. Leahy (Wycombe) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+2' | Thay người bên phía Wigan, L. Robinson J. Mellish |
Sơ đồ chiến thuật

50
Will Norris
31
Jasper Pattenden
17
Joe Low
37
Caleb Taylor
3
Daniel Harvie
4
Josh Scowen
7
Xavier Simons
12
Garath McCleary
20
Cameron Humphreys
30
Beryly Lubala
11
Daniel Udoh

1
Sam Tickle
17
Toby Sibbick
15
Jason Kerr
4
Will Aimson
2
Jon Mellish
44
Joseph Hungbo
6
Jensen Weir
25
Oliver Norburn
11
Owen Dale
28
Dale Taylor
10
Ronan Darcy
Đội hình chính
1 | Sam Tickle |
17 | Toby Sibbick |
15 | Jason Kerr |
4 | Will Aimson |
2 | Jon Mellish |
44 | Joseph Hungbo |
6 | Jensen Weir |
25 | Oliver Norburn |
11 | Owen Dale |
28 | Dale Taylor |
10 | Ronan Darcy |
Thống kê
12 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
11 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
59% | Cầm bóng | 41% |
Tường thuật trận đấu Wycombe vs Wigan & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wycombe vs Wiganđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).