EFL Trophy, Bảng 8
![]() Wycombe |
FT Trọng tài : P. Howard | ![]() Peterborough |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wycombe vs Peterborough
Diễn biến chính
45'+2' | Thay người bên phía Wycombe, J. Grimmer J. Obita |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Horgan đã ghi 1 bàn thắng cho Wycombe . Kiến taọ bởi A. Leathers |
65' | Thay người bên phía Peterborough, E. Mason-Clark J. Clarke-Harris |
65' | Thay người bên phía Peterborough, J. Randall B. Thompson |
68' | Thay người bên phía Wycombe, J. Young L. Wing |
68' | Thay người bên phía Wycombe, D. Bughail-Mellor N. Freeman |
68' | Thay người bên phía Wycombe, B. Hanlan D. Wheeler |
79' | Christian Forino Joseph (Wycombe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Thay người bên phía Peterborough, J. Fuchs J. Taylor |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Clarke-Harris đã ghi 1 bàn thắng cho Peterborough . Kiến taọ bởi H. Burrows |
88' | Thay người bên phía Peterborough, J. Marriott F. Kent |
90'+7' | Joe Ward (Peterborough) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Thay người bên phía Wycombe, A. Leathers C. Ward |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Clarke-Harris đã ghi bàn từ chấm 11m cho Peterborough |
120'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Horgan đã ghi bàn từ chấm 11m cho Wycombe |
120'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Watts đã ghi bàn từ chấm 11m cho Peterborough |
120'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Wakely đã ghi bàn từ chấm 11m cho Wycombe |
120'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Tomlinson đã ghi bàn từ chấm 11m cho Peterborough |
120'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Burrows đã ghi bàn từ chấm 11m cho Peterborough |
120'+7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Obita đã ghi bàn từ chấm 11m cho Wycombe |
120'+8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Kaikai đã ghi bàn từ chấm 11m cho Wycombe |
120'+9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Ward đã ghi bàn từ chấm 11m cho Peterborough |
120'+10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Wing đã ghi bàn từ chấm 11m cho Wycombe |
120'+11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Edwards đã ghi bàn từ chấm 11m cho Peterborough |
120'+12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Freeman đã ghi bàn từ chấm 11m cho Wycombe |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Stryjek
2
J. Grimmer
19
J. Wakely
5
C. Forino-Joseph
15
J. Young
24
A. Leathers
31
J. Pattenden
17
D. Horgan
16
S. Kaikai
18
B. Hanlan
21
D. Bughail-Mellor
Đội hình chính
1 | M. Stryjek |
2 | J. Grimmer |
19 | J. Wakely |
5 | C. Forino-Joseph |
15 | J. Young |
24 | A. Leathers |
31 | J. Pattenden |
17 | D. Horgan |
16 | S. Kaikai |
18 | B. Hanlan |
21 | D. Bughail-Mellor |
Đội dự bị
23 | J. Obita |
10 | L. Wing |
22 | N. Freeman |
7 | D. Wheeler |
35 | C. Ward |
37 | B. Kaninda |
30 | J. Blunkell |

1
L. Bergström
2
K. Watts
21
J. Tomlinson
4
R. Edwards
23
J. Ward
7
J. Fuchs
16
H. Burrows
26
J. Randall
22
H. Kyprianou
14
J. Marriott
10
E. Mason-Clark
Đội hình chính
1 | L. Bergström |
2 | K. Watts |
21 | J. Tomlinson |
4 | R. Edwards |
23 | J. Ward |
7 | J. Fuchs |
16 | H. Burrows |
26 | J. Randall |
22 | H. Kyprianou |
14 | J. Marriott |
10 | E. Mason-Clark |
Đội dự bị
9 | J. Clarke-Harris |
24 | B. Thompson |
27 | J. Taylor |
6 | F. Kent |
5 | J. Knight |
28 | W. Blackmore |
37 | A. Oluwabori |
Thống kê
8 | Sút bóng | 21 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
10 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Wycombe vs Peterborough & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wycombe vs Peterboroughđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).