Premier League, Vòng 13
![]() Wolves |
FT Trọng tài : M. Oliver | ![]() Leicester |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wolves vs Leicester
Diễn biến chính
7' | Jonny Otto (Wolves) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Tielemans đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . |
19' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Barnes đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi K. Dewsbury-Hall |
61' | Thay người bên phía Leicester, B. Soumaré N. Mendy |
62' | Thay người bên phía Leicester, K. Dewsbury-Hall D. Praet |
62' | Thay người bên phía Leicester, P. Daka J. Vardy |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Maddison đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi J. Vardy |
66' | Thay người bên phía Wolves, Matheus Nunes C. Campbell |
67' | Thay người bên phía Wolves, Jonny Castro Nélson Semedo |
79' | Thay người bên phía Leicester, H. Barnes M. Albrighton |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Vardy đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi T. Castagne |
80' | Thay người bên phía Wolves, Diego Costa Hwang Hee-Chan |
81' | Thay người bên phía Wolves, João Moutinho B. Traoré |
85' | Nélson Semedo (Wolves) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
88' | Thay người bên phía Leicester, J. Justin L. Thomas |
90'+3' | Wout Faes (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
José Sá
19
Jonny Castro
4
N. Collins
23
M. Kilman
64
Hugo Bueno
28
João Moutinho
8
Rúben Neves
37
Adama Traoré
27
Matheus Nunes
10
Daniel Podence
29
Diego Costa
Đội hình chính
1 | José Sá |
19 | Jonny Castro |
4 | N. Collins |
23 | M. Kilman |
64 | Hugo Bueno |
28 | João Moutinho |
8 | Rúben Neves |
37 | Adama Traoré |
27 | Matheus Nunes |
10 | Daniel Podence |
29 | Diego Costa |

1
D. Ward
27
T. Castagne
18
D. Amartey
3
W. Faes
2
J. Justin
42
B. Soumaré
10
J. Maddison
8
Y. Tielemans
22
K. Dewsbury-Hall
7
H. Barnes
20
P. Daka
Đội hình chính
1 | D. Ward |
27 | T. Castagne |
18 | D. Amartey |
3 | W. Faes |
2 | J. Justin |
42 | B. Soumaré |
10 | J. Maddison |
8 | Y. Tielemans |
22 | K. Dewsbury-Hall |
7 | H. Barnes |
20 | P. Daka |
Đội dự bị
24 | N. Mendy |
26 | D. Praet |
9 | J. Vardy |
11 | M. Albrighton |
33 | L. Thomas |
17 | Ayoze Pérez |
31 | D. Iversen |
14 | K. Ịheanachọ |
4 | Ç. Söyüncü |
Thống kê
21 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
10 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
61% | Cầm bóng | 39% |
Tường thuật trận đấu Wolves vs Leicester & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wolves vs Leicesterđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).