Premier League, Vòng 23
![]() Wolves |
FT Trọng tài : Chris Kavanagh, England | ![]() Leicester |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wolves vs Leicester
Diễn biến chính
2' | Nampalys Mendy (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng |
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Diogo Jota đã ghi 1 bàn thắng cho Wolves . Kiến taọ bởi João Moutinho |
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Bennett đã ghi 1 bàn thắng cho Wolves . Kiến taọ bởi João Moutinho |
44' | Ryan Bennett (Wolves) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Diogo Jota (Wolves) đã phải nhận thẻ vàng |
45' | Ricardo Pereira (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Gray đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi J. Vardy |
48' | Thay người bên phía Leicester, H. Maguire J. Evans |
51' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Coady đã đá phản lưới nhà Leicester |
58' | Wilfred Ndidi (Leicester) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Diogo Jota đã ghi 1 bàn thắng cho Wolves . Kiến taọ bởi Rúben Neves |
73' | Thay người bên phía Leicester, H. Barnes J. Maddison |
73' | Thay người bên phía Wolves, Rúben Vinagre M. Doherty |
81' | Thay người bên phía Wolves, João Moutinho M. Gibbs-White |
83' | Thay người bên phía Leicester, D. Simpson K. Iheanacho |
86' | Jonny Castro (Wolves) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Morgan đã ghi 1 bàn thắng cho Leicester . Kiến taọ bởi J. Maddison |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Diogo Jota đã ghi 1 bàn thắng cho Wolves . Kiến taọ bởi R. Jiménez |
Sơ đồ chiến thuật

11
Rui Patrício
5
R. Bennett
16
C. Coady
19
Jonny Castro
29
Rúben Vinagre
28
João Moutinho
27
R. Saïss
32
L. Dendoncker
8
Rúben Neves
18
Diogo Jota
9
R. Jiménez
Đội hình chính
11 | Rui Patrício |
5 | R. Bennett |
16 | C. Coady |
19 | Jonny Castro |
29 | Rúben Vinagre |
28 | João Moutinho |
27 | R. Saïss |
32 | L. Dendoncker |
8 | Rúben Neves |
18 | Diogo Jota |
9 | R. Jiménez |
Đội dự bị
2 | M. Doherty |
17 | M. Gibbs-White |
7 | Ivan Cavaleiro |
10 | Hélder Costa |
21 | J. Ruddy |
23 | R. Giles |
37 | Adama Traoré |

1
K. Schmeichel
2
D. Simpson
5
W. Morgan
15
H. Maguire
14
Ricardo Pereira
3
B. Chilwell
24
N. Mendy
25
W. Ndidi
7
D. Gray
19
H. Barnes
9
J. Vardy
Đội hình chính
1 | K. Schmeichel |
2 | D. Simpson |
5 | W. Morgan |
15 | H. Maguire |
14 | Ricardo Pereira |
3 | B. Chilwell |
24 | N. Mendy |
25 | W. Ndidi |
7 | D. Gray |
19 | H. Barnes |
9 | J. Vardy |
Đội dự bị
6 | J. Evans |
10 | J. Maddison |
8 | K. Iheanacho |
11 | M. Albrighton |
12 | D. Ward |
28 | C. Fuchs |
38 | H. Choudhury |
Thống kê
12 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
11 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
45% | Cầm bóng | 55% |
Tường thuật trận đấu Wolves vs Leicester & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wolves vs Leicesterđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).