Bundesliga, Vòng 10
![]() Wolfsberger AC |
FT Trọng tài : Gerhard Grobelnik, Austria | ![]() TSV Hartberg |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wolfsberger AC vs TSV Hartberg
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Orgill đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Schmerböck đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Rep đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . Kiến taọ bởi S. Rasswalder |
35' | Dever Orgill (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía TSV Hartberg, S. Rasswalder D. Tadic |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Tadic đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . Kiến taọ bởi R. Rep |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Flecker đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . |
63' | Youba Diarra (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, S. Sprangler C. Wernitznig |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Novak đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . Kiến taọ bởi M. Ritzmaier |
78' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, D. Orgill B. Gschweidl |
78' | Thay người bên phía TSV Hartberg, Z. Sanogo F. Sittsam |
87' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Rep đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . Kiến taọ bởi C. Kröpfl |
88' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, M. Gollner S. Jovanović |
88' | Thay người bên phía TSV Hartberg, C. Kröpfl T. Kainz |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | C. Dobnik |
15 | N. Rnić |
7 | L. Schmitz |
4 | M. Gollner |
27 | M. Novak |
10 | M. Liendl |
16 | M. Leitgeb |
8 | M. Ritzmaier |
34 | M. Schmerböck |
19 | S. Sprangler |
12 | D. Orgill |
Đội dự bị
24 | C. Wernitznig |
9 | B. Gschweidl |
11 | S. Jovanović |
40 | T. Pachernig |
26 | M. Sollbauer |
47 | A. Kigbu |
29 | G. Nutz |

21
F. Faist
7
S. Rasswalder
4
M. Huber
19
M. Blauensteiner
8
C. Kröpfl
9
R. Rep
22
P. Siegl
6
I. Ljubic
14
F. Flecker
26
Y. Diarra
27
Z. Sanogo
Đội hình chính
21 | F. Faist |
7 | S. Rasswalder |
4 | M. Huber |
19 | M. Blauensteiner |
8 | C. Kröpfl |
9 | R. Rep |
22 | P. Siegl |
6 | I. Ljubic |
14 | F. Flecker |
26 | Y. Diarra |
27 | Z. Sanogo |
Đội dự bị
24 | D. Tadic |
5 | F. Sittsam |
23 | T. Kainz |
28 | J. Heil |
35 | R. Sallinger |
31 | T. Rotter |
12 | F. Schubert |
Thống kê
18 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
16 | Phạm lỗi | 17 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
41% | Cầm bóng | 59% |
Tường thuật trận đấu Wolfsberger AC vs TSV Hartberg & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wolfsberger AC vs TSV Hartbergđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).