Bundesliga, Vòng 5
![]() Wolfsberger AC |
FT Trọng tài : S. Ebner | ![]() Rapid Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wolfsberger AC vs Rapid Vienna
Diễn biến chính
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Schick đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi K. Kitagawa |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Kitagawa đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi F. Stojković |
39' | Maximilian Hofmann (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Baumgartner đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . Kiến taọ bởi M. Liendl |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Baumgartner đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . Kiến taọ bởi M. Liendl |
56' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Greiml M. Barać |
58' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, M. Schmerböck D. Joveljić |
58' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, E. Peretz C. Wernitznig |
62' | Michael Liendl (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, M. Pavelić J. Scherzer |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Dieng đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . Kiến taọ bởi L. Lochoshvili |
71' | Thay người bên phía Rapid Vienna, T. Schick K. Arase |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Kara đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi M. Ritzmaier |
76' | Thay người bên phía Rapid Vienna, K. Kitagawa D. Alar |
77' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Ritzmaier C. Knasmüllner |
84' | Mario Leitgeb (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, M. Taferner K. Stratznig |
89' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, C. Dieng A. Hodzic |
90' | Dominik Baumgartner (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Kara đã ghi bàn từ chấm 11m cho Rapid Vienna |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
31 | A. Kofler |
27 | M. Novak |
6 | M. Pavelić |
22 | D. Baumgartner |
44 | L. Lochoshvili |
10 | M. Liendl |
16 | M. Leitgeb |
7 | E. Peretz |
30 | M. Taferner |
34 | M. Schmerböck |
8 | C. Dieng |
Đội dự bị
9 | D. Joveljić |
24 | C. Wernitznig |
4 | J. Scherzer |
37 | A. Hodzic |
17 | K. Stratznig |
15 | N. Rnić |
32 | M. Soldo |

1
R. Strebinger
22
F. Stojković
20
M. Hofmann
31
M. Ullmann
30
L. Greiml
13
T. Schick
8
M. Ritzmaier
14
S. Grahovac
39
D. Ljubičić
32
K. Kitagawa
29
E. Kara
Đội hình chính
1 | R. Strebinger |
22 | F. Stojković |
20 | M. Hofmann |
31 | M. Ullmann |
30 | L. Greiml |
13 | T. Schick |
8 | M. Ritzmaier |
14 | S. Grahovac |
39 | D. Ljubičić |
32 | K. Kitagawa |
29 | E. Kara |
Đội dự bị
4 | M. Barać |
36 | K. Arase |
19 | D. Alar |
28 | C. Knasmüllner |
16 | D. Petrovič |
40 | M. İbrahimoğlu |
25 | P. Gartler |
Thống kê
10 | Sút bóng | 18 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
20 | Phạm lỗi | 16 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Wolfsberger AC vs Rapid Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wolfsberger AC vs Rapid Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).