Bundesliga, Vòng 18
![]() Wolfsberger AC |
FT Trọng tài : C. Ciochirca | ![]() Rapid Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wolfsberger AC vs Rapid Vienna
Diễn biến chính
12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Grüll đã ghi bàn từ chấm 11m cho Rapid Vienna |
19' | Sandro Altunashvili (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
22' | Leopold Querfeld (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
37' | Lukas Grgić (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
50' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, N. Veratschnig L. Ibertsberger |
61' | Lukas Ibertsberger (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, F. Rieder M. Morgenstern |
72' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, B. Zimmermann T. Sabitzer |
72' | Thay người bên phía Rapid Vienna, C. Lang I. Jansson |
72' | Thay người bên phía Rapid Vienna, N. Sattlberger M. Oswald |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! F. Mayulu đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi M. Grüll |
77' | Thay người bên phía Rapid Vienna, J. Auer T. Kongolo |
79' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, D. Baumgartner P. Müller |
79' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, T. Ballo M. Scharfetter |
88' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Grüll J. Živković |
89' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Grgić R. Kerschbaum |
Sơ đồ chiến thuật

1
H. Bonmann
22
D. Baumgartner
44
E. Omić
3
J. Scherzer
17
N. Veratschnig
6
S. Tijani
19
S. Altunashvili
97
A. Jašić
11
T. Ballo
9
B. Zimmermann
23
F. Rieder
Đội hình chính
1 | H. Bonmann |
22 | D. Baumgartner |
44 | E. Omić |
3 | J. Scherzer |
17 | N. Veratschnig |
6 | S. Tijani |
19 | S. Altunashvili |
97 | A. Jašić |
11 | T. Ballo |
9 | B. Zimmermann |
23 | F. Rieder |
Đội dự bị
26 | L. Ibertsberger |
15 | M. Morgenstern |
10 | T. Sabitzer |
14 | P. Müller |
77 | M. Scharfetter |
32 | L. Gütlbauer |
8 | S. Piesinger |

45
N. Hedl
6
N. Kasanwirjo
43
L. Querfeld
20
M. Hofmann
23
J. Auer
34
N. Sattlberger
8
L. Grgić
10
C. Lang
18
M. Seidl
27
M. Grüll
17
F. Mayulu
Đội hình chính
45 | N. Hedl |
6 | N. Kasanwirjo |
43 | L. Querfeld |
20 | M. Hofmann |
23 | J. Auer |
34 | N. Sattlberger |
8 | L. Grgić |
10 | C. Lang |
18 | M. Seidl |
27 | M. Grüll |
17 | F. Mayulu |
Đội dự bị
22 | I. Jansson |
28 | M. Oswald |
15 | T. Kongolo |
49 | J. Živković |
5 | R. Kerschbaum |
21 | B. Unger |
58 | F. Dursun |
Thống kê
11 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
52% | Cầm bóng | 48% |
Tường thuật trận đấu Wolfsberger AC vs Rapid Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wolfsberger AC vs Rapid Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).