Bundesliga, Vòng 34
![]() Wolfsberger AC |
FT Trọng tài : Dieter Muckenhammer, Austria | ![]() Austria Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wolfsberger AC vs Austria Vienna
Diễn biến chính
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Frieser đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . |
45'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Frieser đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . Kiến taọ bởi M. Ashimeru |
54' | Vesel Demaku (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
59' | Thay người bên phía Austria Vienna, C. Monschein A. Frank |
61' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Prokop đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Vienna . |
62' | Thay người bên phía Austria Vienna, V. Demaku D. Fitz |
63' | Florian Klein (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, S. Palla F. Flecker |
80' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, M. Leitgeb C. Rabitsch |
80' | Thay người bên phía Austria Vienna, A. Grünwald M. Blauensteiner |
90' | Bernd Gschweidl (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, Issiaka Ouédraogo B. Gschweidl |
90' | Michael Madl (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ đỏ |
90' | Dominik Prokop (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Michael Madl (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Michael Madl (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Vesel Demaku (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
C. Dobnik
4
S. Palla
15
N. Rnić
22
D. Frieser
44
Igor
18
M. Leitgeb
24
C. Wernitznig
11
S. Jovanović
34
M. Ashimeru
12
D. Orgill
33
Issiaka Ouédraogo
Đội hình chính
1 | C. Dobnik |
4 | S. Palla |
15 | N. Rnić |
22 | D. Frieser |
44 | Igor |
18 | M. Leitgeb |
24 | C. Wernitznig |
11 | S. Jovanović |
34 | M. Ashimeru |
12 | D. Orgill |
33 | Issiaka Ouédraogo |
Đội dự bị
14 | F. Flecker |
20 | C. Rabitsch |
9 | B. Gschweidl |
31 | A. Kofler |
8 | M. Topcagić |
28 | T. Zündel |
26 | M. Sollbauer |

Đội hình chính
32 | P. Pentz |
17 | F. Klein |
24 | A. Borkovic |
6 | A. Mohammed |
10 | A. Grünwald |
25 | T. Salamon |
15 | T. Serbest |
11 | Lucas Venuto |
16 | D. Prokop |
5 | V. Demaku |
14 | C. Monschein |
Đội dự bị
50 | A. Frank |
36 | D. Fitz |
19 | M. Blauensteiner |
4 | Ruan |
21 | Lee Jin-Hyun |
8 | A. Alhassan |
31 | O. Hadzikic |
Thống kê
14 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
15 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
1 | Thẻ vàng | 6 | ||
41% | Cầm bóng | 59% |
Tường thuật trận đấu Wolfsberger AC vs Austria Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wolfsberger AC vs Austria Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).