Bundesliga, Relegation Round - 4
![]() Wolfsberger AC |
FT Trọng tài : S. Gishamer | ![]() Austria Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wolfsberger AC vs Austria Vienna
Diễn biến chính
2' | Thierno Ballo (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Gruber đã ghi 1 bàn thắng cho Austria Vienna . Kiến taọ bởi R. Ranftl |
22' | Samson Tijani (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | Florian Rieder (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, T. Röcher T. Sabitzer |
46' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, F. Rieder B. Zimmermann |
56' | Alexander Schmidt (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | Thay người bên phía Austria Vienna, A. Schmidt M. Husković |
65' | Thierno Ballo (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
65' | Thierno Ballo (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ đỏ |
82' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, A. Jašić M. Scharfetter |
88' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, S. Tijani S. Piesinger |
88' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, M. Diabaté E. Omić |
89' | Bernhard Zimmermann (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
89' | Thay người bên phía Austria Vienna, D. Fitz R. Vučić |
90'+3' | Thay người bên phía Austria Vienna, A. Gruber L. Pazourek |
Sơ đồ chiến thuật

1
H. Bonmann
17
N. Veratschnig
5
M. Diabaté
22
D. Baumgartner
3
J. Scherzer
97
A. Jašić
16
M. Leitgeb
6
S. Tijani
11
T. Ballo
18
T. Röcher
23
F. Rieder
Đội hình chính
1 | H. Bonmann |
17 | N. Veratschnig |
5 | M. Diabaté |
22 | D. Baumgartner |
3 | J. Scherzer |
97 | A. Jašić |
16 | M. Leitgeb |
6 | S. Tijani |
11 | T. Ballo |
18 | T. Röcher |
23 | F. Rieder |
Đội dự bị
10 | T. Sabitzer |
9 | B. Zimmermann |
77 | M. Scharfetter |
8 | S. Piesinger |
44 | E. Omić |
32 | L. Gütlbauer |
12 | S. Karamoko |

1
C. Früchtl
46
J. Handl
24
T. Plavotić
3
Lucas Galvão
26
R. Ranftl
8
J. Holland
37
M. Wels
21
H. Guenouche
36
D. Fitz
17
A. Gruber
33
A. Schmidt
Đội hình chính
1 | C. Früchtl |
46 | J. Handl |
24 | T. Plavotić |
3 | Lucas Galvão |
26 | R. Ranftl |
8 | J. Holland |
37 | M. Wels |
21 | H. Guenouche |
36 | D. Fitz |
17 | A. Gruber |
33 | A. Schmidt |
Đội dự bị
9 | M. Husković |
27 | R. Vučić |
2 | L. Pazourek |
66 | M. Martins |
11 | M. Polster |
40 | M. Meisl |
99 | M. Kos |
Thống kê
5 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
1 | Trúng đích | 1 | ||
12 | Phạm lỗi | 14 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 1 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Wolfsberger AC vs Austria Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wolfsberger AC vs Austria Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).