Bundesliga, Vòng 15
![]() Wolfsberger AC |
FT Trọng tài : W. Altmann | ![]() Austria Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wolfsberger AC vs Austria Vienna
Diễn biến chính
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Kennedy đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . Kiến taọ bởi T. Ballo |
50' | Sandro Altunashvili (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
56' | Lucas Galvão (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | Mohamed Bamba (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Augustine Boakye (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Johannes Handl (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng |
63' | Thay người bên phía Austria Vienna, M. Fischer M. Husković |
63' | Thay người bên phía Austria Vienna, A. Gruber D. Fitz |
63' | Thay người bên phía Austria Vienna, F. Asllani A. Schmidt |
69' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, M. Bamba B. Zimmermann |
73' | Thay người bên phía Austria Vienna, A. Jukić M. Braunöder |
76' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, T. Ballo N. Veratschnig |
79' | Lucas Galvão (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
79' | Lucas Galvão (Austria Vienna) đã phải nhận thẻ đỏ |
80' | Scott Kennedy (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+7' | |
90'+5' | Jonathan Scherzer (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
H. Bonmann
22
D. Baumgartner
8
S. Piesinger
4
S. Kennedy
97
A. Jašić
6
S. Tijani
19
S. Altunashvili
3
J. Scherzer
20
A. Boakye
12
M. Bamba
11
T. Ballo
Đội hình chính
1 | H. Bonmann |
22 | D. Baumgartner |
8 | S. Piesinger |
4 | S. Kennedy |
97 | A. Jašić |
6 | S. Tijani |
19 | S. Altunashvili |
3 | J. Scherzer |
20 | A. Boakye |
12 | M. Bamba |
11 | T. Ballo |
Đội dự bị
9 | B. Zimmermann |
17 | N. Veratschnig |
16 | M. Leitgeb |
32 | L. Gütlbauer |
44 | E. Omić |
23 | F. Rieder |
26 | L. Ibertsberger |

1
C. Früchtl
46
J. Handl
3
Lucas Galvão
40
M. Meisl
26
R. Ranftl
77
A. Jukić
19
M. Potzmann
11
M. Polster
17
A. Gruber
10
F. Asllani
30
M. Fischer
Đội hình chính
1 | C. Früchtl |
46 | J. Handl |
3 | Lucas Galvão |
40 | M. Meisl |
26 | R. Ranftl |
77 | A. Jukić |
19 | M. Potzmann |
11 | M. Polster |
17 | A. Gruber |
10 | F. Asllani |
30 | M. Fischer |
Đội dự bị
9 | M. Husković |
36 | D. Fitz |
33 | A. Schmidt |
23 | M. Braunöder |
21 | H. Guenouche |
8 | J. Holland |
99 | M. Kos |
Thống kê
9 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
19 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
5 | Thẻ vàng | 3 | ||
36% | Cầm bóng | 64% |
Tường thuật trận đấu Wolfsberger AC vs Austria Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wolfsberger AC vs Austria Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).