Ekstraklasa, Vòng 18
![]() Widzew Łódź |
FT Trọng tài : S. Jarzebak | ![]() Stal Mielec |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Widzew Łódź vs Stal Mielec
Diễn biến chính
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Cybulski đã ghi 1 bàn thắng cho Widzew Łódź . |
38' | VAR (Stal Mielec) đã xác nhận có penalty !! |
40' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Wlazło đã ghi bàn từ chấm 11m cho Stal Mielec |
63' | Thay người bên phía Widzew Łódź, S. Kerk M. Hanousek |
67' | Thay người bên phía Widzew Łódź, K. Cybulski J. Łukowski |
73' | Matthew Guillaumier (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
80' | Juljan Shehu (Widzew Łódź) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | Thay người bên phía Stal Mielec, B. Esselink M. Matras |
80' | Thay người bên phía Stal Mielec, R. Dadok D. Tkacz |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Rondić đã ghi 1 bàn thắng cho Widzew Łódź . Kiến taọ bởi Luís Silva |
86' | Thay người bên phía Stal Mielec, M. Domański Ł. Wolsztyński |
90'+1' | Mateusz Matras (Stal Mielec) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Thay người bên phía Widzew Łódź, Fran Álvarez Juan Ibiza |
90' | Thay người bên phía Widzew Łódź, J. Sypek H. Sobol |
90' | Thay người bên phía Stal Mielec, A. Jaunzems F. Gerbowski |
90' | Thay người bên phía Stal Mielec, S. Krykun R. Assayag |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Gikiewicz
91
M. Krajewski
4
M. Żyro
2
Luís Silva
3
S. Kozlovský
10
Fran Álvarez
6
J. Shehu
37
S. Kerk
77
J. Sypek
9
I. Rondić
78
K. Cybulski
Đội hình chính
1 | R. Gikiewicz |
91 | M. Krajewski |
4 | M. Żyro |
2 | Luís Silva |
3 | S. Kozlovský |
10 | Fran Álvarez |
6 | J. Shehu |
37 | S. Kerk |
77 | J. Sypek |
9 | I. Rondić |
78 | K. Cybulski |
Đội dự bị
25 | M. Hanousek |
7 | J. Łukowski |
15 | Juan Ibiza |
17 | H. Sobol |
31 | M. Biegański |
18 | D. Gryzio |
44 | N. Diliberto |
21 | P. Kwiatkowski |
8 | H. Gong |

39
J. Mądrzyk
18
P. Wlazło
3
B. Esselink
15
M. Senger
27
A. Jaunzems
10
M. Domański
6
M. Guillaumier
23
K. Getinger
96
R. Dadok
17
I. Shkurin
44
S. Krykun
Đội hình chính
39 | J. Mądrzyk |
18 | P. Wlazło |
3 | B. Esselink |
15 | M. Senger |
27 | A. Jaunzems |
10 | M. Domański |
6 | M. Guillaumier |
23 | K. Getinger |
96 | R. Dadok |
17 | I. Shkurin |
44 | S. Krykun |
Đội dự bị
21 | M. Matras |
19 | D. Tkacz |
25 | Ł. Wolsztyński |
32 | F. Gerbowski |
9 | R. Assayag |
8 | K. Hinokio |
13 | K. Jałocha |
20 | K. Knap |
11 | K. Wołkowicz |
Thống kê
13 | Sút bóng | 16 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 10 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 2 | ||
49% | Cầm bóng | 51% |
Tường thuật trận đấu Widzew Łódź vs Stal Mielec & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Widzew Łódź vs Stal Mielecđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).