A-League, Vòng 13
![]() Wellington Phoenix |
FT Trọng tài : D. Elder | ![]() Melbourne Victory |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Wellington Phoenix vs Melbourne Victory
Diễn biến chính
36' | Adama Traoré (Melbourne Victory) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
43' | VAR Christopher Ikonomidis (Melbourne Victory) đã không công nhận bàn thắng !! |
45'+8' | Tim Payne (Wellington Phoenix) đã phải nhận thẻ đỏ |
45'+6' | VAR (Tim Payne) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
63' | Thay người bên phía Melbourne Victory, A. Traoré B. Folami |
63' | Thay người bên phía Melbourne Victory, C. Ikonomidis C. Chapman |
63' | Thay người bên phía Melbourne Victory, Rai Marchán R. Teague |
69' | Thay người bên phía Wellington Phoenix, D. Ball S. Sutton |
74' | Thay người bên phía Melbourne Victory, J. Brimmer J. Valadon |
79' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Chapman đã ghi 1 bàn thắng cho Melbourne Victory . Kiến taọ bởi N. Velupillay |
82' | Thay người bên phía Melbourne Victory, D. Arzani E. Adams |
83' | Thay người bên phía Wellington Phoenix, N. Pennington M. Al-Taay |
83' | Thay người bên phía Wellington Phoenix, L. Kelly-Heald O. van Hattum |
89' | Thay người bên phía Wellington Phoenix, B. Kraev L. Supyk |
90'+2' | VAR (Wellington Phoenix) đã xác nhận có penalty !! |
90'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Rufer đã ghi bàn từ chấm 11m cho Wellington Phoenix |
Sơ đồ chiến thuật

40
A. Paulsen
3
F. Surman
4
S. Wootton
18
L. Kelly-Heald
6
T. Payne
15
N. Pennington
14
A. Rufer
8
B. Old
7
K. Barbarouses
10
D. Ball
11
B. Kraev
Đội hình chính
40 | A. Paulsen |
3 | F. Surman |
4 | S. Wootton |
18 | L. Kelly-Heald |
6 | T. Payne |
15 | N. Pennington |
14 | A. Rufer |
8 | B. Old |
7 | K. Barbarouses |
10 | D. Ball |
11 | B. Kraev |
Đội dự bị
19 | S. Sutton |
12 | M. Al-Taay |
24 | O. van Hattum |
23 | L. Supyk |
25 | J. Duncan |
5 | F. Conchie |
51 | G. Sloane-Rodrigues |

20
P. Izzo
2
J. Geria
5
D. Da Silva
21
Roderick Miranda
3
A. Traoré
22
J. Brimmer
4
Rai Marchán
19
D. Arzani
8
Z. Machach
17
N. Velupillay
7
C. Ikonomidis
Đội hình chính
20 | P. Izzo |
2 | J. Geria |
5 | D. Da Silva |
21 | Roderick Miranda |
3 | A. Traoré |
22 | J. Brimmer |
4 | Rai Marchán |
19 | D. Arzani |
8 | Z. Machach |
17 | N. Velupillay |
7 | C. Ikonomidis |
Đội dự bị
11 | B. Folami |
14 | C. Chapman |
25 | R. Teague |
27 | J. Valadon |
24 | E. Adams |
28 | F. Lino |
40 | C. Siciliano |
Thống kê
10 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
6 | Phạm lỗi | 10 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 1 | ||
37% | Cầm bóng | 63% |
Tường thuật trận đấu Wellington Phoenix vs Melbourne Victory & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Wellington Phoenix vs Melbourne Victoryđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).