AFC Champions League, Round of 16
![]() Vissel Kobe |
FT Trọng tài : M. Faghani | ![]() Yokohama F. Marinos |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Vissel Kobe vs Yokohama F. Marinos
Diễn biến chính
7' | Leo Osaki (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Iino đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi K. Yuruki |
9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Nishimura đã ghi 1 bàn thắng cho Yokohama F. Marinos . Kiến taọ bởi T. Nakagawa |
30' | |
31' | Yuki Saneto (Yokohama F. Marinos) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Sasaki đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vissel Kobe |
60' | Thay người bên phía Vissel Kobe, D. Sasaki Y. Oda |
60' | Thay người bên phía Vissel Kobe, Y. Ōsako Y. Muto |
63' | Yuki Kobayashi (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thay người bên phía Yokohama F. Marinos, T. Nakagawa K. Mizunuma |
67' | Thay người bên phía Yokohama F. Marinos, Y. Saneto J. Fujita |
76' | Thay người bên phía Yokohama F. Marinos, T. Kida Anderson Lopes |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Oda đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi H. Yamaguchi |
84' | Thay người bên phía Yokohama F. Marinos, K. Nagato K. Matsubara |
84' | Thay người bên phía Vissel Kobe, K. Yuruki Y. Goke |
89' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Anderson Lopes đã ghi 1 bàn thắng cho Yokohama F. Marinos . Kiến taọ bởi Élber |
90'+3' | Thay người bên phía Vissel Kobe, N. Iino Y. Nakasaka |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Maekawa
23
T. Yamakawa
47
Thuler
3
Y. Kobayashi
24
G. Sakai
5
H. Yamaguchi
25
L. Osaki
22
D. Sasaki
2
N. Iino
10
Y. Ōsako
16
K. Yuruki
Đội hình chính
1 | D. Maekawa |
23 | T. Yamakawa |
47 | Thuler |
3 | Y. Kobayashi |
24 | G. Sakai |
5 | H. Yamaguchi |
25 | L. Osaki |
22 | D. Sasaki |
2 | N. Iino |
10 | Y. Ōsako |
16 | K. Yuruki |
Đội dự bị
41 | Y. Oda |
11 | Y. Muto |
7 | Y. Goke |
31 | Y. Nakasaka |
8 | Andrés Iniesta |
49 | Y. Kobayashi |
18 | H. Iikura |
14 | T. Makino |
30 | S. Mugoša |
19 | R. Hatsuse |

1
Y. Takaoka
25
R. Koike
19
Y. Saneto
4
S. Hatanaka
2
K. Nagato
8
T. Kida
24
T. Iwata
23
T. Nakagawa
30
T. Nishimura
7
Élber
9
Léo Ceará
Đội hình chính
1 | Y. Takaoka |
25 | R. Koike |
19 | Y. Saneto |
4 | S. Hatanaka |
2 | K. Nagato |
8 | T. Kida |
24 | T. Iwata |
23 | T. Nakagawa |
30 | T. Nishimura |
7 | Élber |
9 | Léo Ceará |
Đội dự bị
18 | K. Mizunuma |
16 | J. Fujita |
11 | Anderson Lopes |
27 | K. Matsubara |
6 | K. Watanabe |
50 | P. Obi |
28 | R. Yamane |
26 | Y. Koike |
14 | K. Yoshio |
34 | H. Nakabayashi |
Thống kê
18 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
13 | Phạm lỗi | 3 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
33% | Cầm bóng | 67% |
Tường thuật trận đấu Vissel Kobe vs Yokohama F. Marinos & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Vissel Kobe vs Yokohama F. Marinosđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).