J1 League, Vòng 32
![]() Vissel Kobe |
FT Trọng tài : Y. Nishimura | ![]() Sanfrecce Hiroshima |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima
Diễn biến chính
7' | VAR (Yuta Imazu) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
9' | Yuta Imazu (Sanfrecce Hiroshima) đã phải nhận thẻ đỏ |
14' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, K. Shibasaki S. Sasaki |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Kikuchi đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Kobayashi đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi Y. Ōsako |
55' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Sakai đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Yuruki đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . |
59' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, Ezequiel T. Morishima |
60' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, T. Fujii T. Kawamura |
63' | Thay người bên phía Vissel Kobe, L. Osaki T. Ohgihara |
69' | Thay người bên phía Vissel Kobe, K. Yuruki D. Sasaki |
69' | Thay người bên phía Vissel Kobe, Y. Ōsako Y. Oda |
69' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, P. Sotiriou N. Ben Khalifa |
69' | Thay người bên phía Sanfrecce Hiroshima, T. Aoyama R. Tanada |
81' | Thay người bên phía Vissel Kobe, R. Kikuchi T. Makino |
81' | Thay người bên phía Vissel Kobe, Y. Kobayashi Y. Goke |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Maekawa
24
G. Sakai
25
L. Osaki
23
T. Yamakawa
3
Y. Kobayashi
17
R. Kikuchi
5
H. Yamaguchi
49
Y. Kobayashi
16
K. Yuruki
10
Y. Ōsako
11
Y. Muto
Đội hình chính
1 | D. Maekawa |
24 | G. Sakai |
25 | L. Osaki |
23 | T. Yamakawa |
3 | Y. Kobayashi |
17 | R. Kikuchi |
5 | H. Yamaguchi |
49 | Y. Kobayashi |
16 | K. Yuruki |
10 | Y. Ōsako |
11 | Y. Muto |
Đội dự bị
33 | T. Ohgihara |
22 | D. Sasaki |
41 | Y. Oda |
14 | T. Makino |
7 | Y. Goke |
32 | R. Hironaga |
19 | R. Hatsuse |

22
G. Kawanami
3
T. Shiotani
33
Y. Imazu
21
J. Sumiyoshi
6
T. Aoyama
30
K. Shibasaki
17
T. Matsumoto
14
Ezequiel
16
Y. Asano
15
T. Fujii
20
P. Sotiriou
Đội hình chính
22 | G. Kawanami |
3 | T. Shiotani |
33 | Y. Imazu |
21 | J. Sumiyoshi |
6 | T. Aoyama |
30 | K. Shibasaki |
17 | T. Matsumoto |
14 | Ezequiel |
16 | Y. Asano |
15 | T. Fujii |
20 | P. Sotiriou |
Đội dự bị
19 | S. Sasaki |
10 | T. Morishima |
27 | T. Kawamura |
13 | N. Ben Khalifa |
28 | R. Tanada |
1 | T. Hayashi |
32 | S. Koshimichi |
Thống kê
21 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
9 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
70% | Cầm bóng | 30% |
Tường thuật trận đấu Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshima & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Vissel Kobe vs Sanfrecce Hiroshimađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).