J1 League, Vòng 26
![]() Vissel Kobe |
FT Trọng tài : A. Ikeuchi | ![]() Kyoto Sanga |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Vissel Kobe vs Kyoto Sanga
Diễn biến chính
6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Hara đã ghi 1 bàn thắng cho Kyoto Sanga . |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Kawasaki đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . |
44' | Koya Yuruki (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+2' | Sota Kawasaki (Kyoto Sanga) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Vissel Kobe, K. Yuruki Jean Patrick |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Jean Patrick đã ghi 1 bàn thắng cho Vissel Kobe . Kiến taọ bởi R. Hatsuse |
60' | Thay người bên phía Vissel Kobe, S. Kawasaki Y. Muto |
65' | Thay người bên phía Kyoto Sanga, T. Matsuda R. Inoue |
65' | Thay người bên phía Kyoto Sanga, Y. Toyokawa Patric |
71' | Thay người bên phía Kyoto Sanga, S. Takeda T. Miyayoshi |
76' | Thay người bên phía Kyoto Sanga, Y. Misao K. Sato |
76' | Thay người bên phía Kyoto Sanga, S. Asada T. Yachida |
84' | Thay người bên phía Vissel Kobe, D. Sasaki Matheus Thuler |
90'+3' | Ryo Hatsuse (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Leo Osaki (Vissel Kobe) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Thay người bên phía Vissel Kobe, L. Osaki M. Hidaka |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Maekawa
24
G. Sakai
23
T. Yamakawa
15
Y. Honda
19
R. Hatsuse
5
H. Yamaguchi
25
L. Osaki
22
D. Sasaki
21
S. Kawasaki
14
K. Yuruki
10
Y. Osako
Đội hình chính
1 | D. Maekawa |
24 | G. Sakai |
23 | T. Yamakawa |
15 | Y. Honda |
19 | R. Hatsuse |
5 | H. Yamaguchi |
25 | L. Osaki |
22 | D. Sasaki |
21 | S. Kawasaki |
14 | K. Yuruki |
10 | Y. Osako |
Đội dự bị
26 | Jean Patrick |
11 | Y. Muto |
3 | Matheus Thuler |
44 | M. Hidaka |
20 | M. Arai |
28 | Y. Tsuboi |
2 | N. Iino |

94
Gu Sung-Yun
20
S. Fukuda
3
S. Asada
24
O. Iyoha
6
Y. Misao
7
S. Kawasaki
19
D. Kaneko
16
S. Takeda
23
Y. Toyokawa
14
T. Hara
18
T. Matsuda
Đội hình chính
94 | Gu Sung-Yun |
20 | S. Fukuda |
3 | S. Asada |
24 | O. Iyoha |
6 | Y. Misao |
7 | S. Kawasaki |
19 | D. Kaneko |
16 | S. Takeda |
23 | Y. Toyokawa |
14 | T. Hara |
18 | T. Matsuda |
Đội dự bị
4 | R. Inoue |
9 | Patric |
13 | T. Miyayoshi |
44 | K. Sato |
25 | T. Yachida |
26 | G. Ota |
10 | S. Fukuoka |
Thống kê
11 | Sút bóng | 9 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
7 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
56% | Cầm bóng | 44% |
Tường thuật trận đấu Vissel Kobe vs Kyoto Sanga & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Vissel Kobe vs Kyoto Sangađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).