DFB Pokal, Round of 16
![]() VfL Wolfsburg |
FT Trọng tài : Daniel Schlager, Germany | ![]() 1899 Hoffenheim |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU VfL Wolfsburg vs 1899 Hoffenheim
Diễn biến chính
14' | Maximilian Arnold (VfL Wolfsburg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
53' | Bence Dárdai (VfL Wolfsburg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
58' | Thay người bên phía VfL Wolfsburg, Tiago Tomás J. Wind |
58' | Thay người bên phía VfL Wolfsburg, B. Dárdai Y. Gerhardt |
58' | Thay người bên phía VfL Wolfsburg, P. Wimmer M. Svanberg |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Vavro đã ghi 1 bàn thắng cho VfL Wolfsburg . Kiến taọ bởi M. Arnold |
66' | Andrej Kramarić (1899 Hoffenheim) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Thay người bên phía 1899 Hoffenheim, A. Hložek J. Bruun Larsen |
67' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Wind đã ghi 1 bàn thắng cho VfL Wolfsburg . Kiến taọ bởi R. Baku |
73' | Thay người bên phía 1899 Hoffenheim, A. Stach D. Jurásek |
73' | Thay người bên phía 1899 Hoffenheim, M. Moerstedt H. Tabaković |
73' | Thay người bên phía 1899 Hoffenheim, T. Bischof D. Geiger |
74' | Thay người bên phía VfL Wolfsburg, M. Amoura L. Nmecha |
78' | Thay người bên phía 1899 Hoffenheim, D. Samassékou M. Berisha |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Gerhardt đã ghi 1 bàn thắng cho VfL Wolfsburg . Kiến taọ bởi J. Wind |
85' | Oliver Baumann (1899 Hoffenheim) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía VfL Wolfsburg, J. Mæhle J. Kamiński |
Sơ đồ chiến thuật

1
K. Grabara
2
K. Fischer
18
D. Vavro
4
K. Koulierakis
21
J. Mæhle
24
B. Dárdai
27
M. Arnold
39
P. Wimmer
20
R. Baku
9
M. Amoura
11
Tiago Tomás
Đội hình chính
1 | K. Grabara |
2 | K. Fischer |
18 | D. Vavro |
4 | K. Koulierakis |
21 | J. Mæhle |
24 | B. Dárdai |
27 | M. Arnold |
39 | P. Wimmer |
20 | R. Baku |
9 | M. Amoura |
11 | Tiago Tomás |
Đội dự bị
23 | J. Wind |
31 | Y. Gerhardt |
32 | M. Svanberg |
10 | L. Nmecha |
16 | J. Kamiński |
29 | M. Müller |
17 | K. Behrens |
5 | C. Zesiger |
8 | S. Özcan |

1
O. Baumann
15
V. Gendrey
35
Arthur Chaves
25
K. Akpoguma
22
A. Prass
16
A. Stach
18
D. Samassékou
7
T. Bischof
23
A. Hložek
27
A. Kramarić
33
M. Moerstedt
Đội hình chính
1 | O. Baumann |
15 | V. Gendrey |
35 | Arthur Chaves |
25 | K. Akpoguma |
22 | A. Prass |
16 | A. Stach |
18 | D. Samassékou |
7 | T. Bischof |
23 | A. Hložek |
27 | A. Kramarić |
33 | M. Moerstedt |
Đội dự bị
29 | J. Bruun Larsen |
19 | D. Jurásek |
26 | H. Tabaković |
8 | D. Geiger |
10 | M. Berisha |
34 | S. Nsoki |
2 | R. Hranáč |
37 | L. Philipp |
3 | P. Kadeřábek |
Thống kê
16 | Sút bóng | 11 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 0 | ||
12 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
44% | Cầm bóng | 56% |
Tường thuật trận đấu VfL Wolfsburg vs 1899 Hoffenheim & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận VfL Wolfsburg vs 1899 Hoffenheimđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).