J-League Cup, 1st Round
![]() Vanraure Hachinohe |
FT Trọng tài : Y. Yamamoto | ![]() Albirex Niigata |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Vanraure Hachinohe vs Albirex Niigata
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Komi đã ghi 1 bàn thắng cho Albirex Niigata . |
36' | R. Sawakami (Vanraure Hachinohe) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Chikaishi đã ghi 1 bàn thắng cho Vanraure Hachinohe . Kiến taọ bởi D. Inazumi |
46' | Thay người bên phía Vanraure Hachinohe, M. Kokubun S. Otoizumi |
46' | Thay người bên phía Vanraure Hachinohe, K. Nagata S. Nakano |
62' | Thay người bên phía Albirex Niigata, M. Hasegawa S. Ota |
62' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Yamura Y. Wakatsuki |
66' | Thay người bên phía Vanraure Hachinohe, R. Wakizaka A. Sato |
67' | Thay người bên phía Vanraure Hachinohe, Y. Inami M. Kaburaki |
77' | Thay người bên phía Albirex Niigata, Y. Komi Y. Takagi |
77' | Thay người bên phía Vanraure Hachinohe, R. Sawakami N. Senoo |
90' | Thay người bên phía Vanraure Hachinohe, T. Chikaishi H. Yukie |
96' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Taniguchi K. Keisuke |
96' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Chiba K. Mori |
97' | H. Yukie (Vanraure Hachinohe) đã phải nhận thẻ vàng |
105'+1' | K. Mori (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
105' | Thay người bên phía Albirex Niigata, K. Hashimoto Y. Horigome |
112' | S. Ota (Albirex Niigata) đã phải nhận thẻ vàng |
120'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sato đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Horigome đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
120'+8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Yukie đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Miyamoto đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
120'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sato đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Akiyama đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
120'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Senoo đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Ota đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
120'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nakano đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Takagi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Takagi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nakano đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sato đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Takagi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
120'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nakano đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sato đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Takagi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
120'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nakano đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sato đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Takagi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
120'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nakano đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sato đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nakano đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Takagi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
120'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Sato đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Nakano đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vanraure Hachinohe |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Takagi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Albirex Niigata |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
13 | S. Onishi |
39 | T. Chikaishi |
20 | K. Minoda |
22 | T. Shirai |
27 | M. Kokubun |
5 | D. Inazumi |
47 | R. Wakizaka |
80 | K. Nagata |
6 | K. Doi |
9 | R. Sawakami |
30 | Y. Inami |
Đội dự bị
99 | S. Nakano |
8 | S. Otoizumi |
7 | A. Sato |
16 | M. Kaburaki |
14 | N. Senoo |
11 | H. Yukie |
25 | Y. Taniguchi |
96 | R. Takao |
19 | S. Kato |

Đội hình chính
23 | D. Yoshimitsu |
35 | K. Chiba |
5 | M. Fitzgerald |
42 | K. Hashimoto |
25 | S. Fujiwara |
6 | H. Akiyama |
41 | M. Hasegawa |
8 | E. Miyamoto |
7 | K. Taniguchi |
9 | K. Yamura |
16 | Y. Komi |
Đội dự bị
18 | Y. Wakatsuki |
28 | S. Ota |
33 | Y. Takagi |
38 | K. Mori |
46 | K. Keisuke |
31 | Y. Horigome |
30 | J. Okumura |
15 | F. Hayakawa |
21 | R. Tashiro |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Vanraure Hachinohe vs Albirex Niigata & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Vanraure Hachinohe vs Albirex Niigatađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).