Major League Soccer, Vòng 11
![]() Vancouver Whitecaps |
FT Trọng tài : N. Saghafi | ![]() Portland Timbers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
Diễn biến chính
28' | Thay người bên phía Vancouver Whitecaps, A. Cubas S. Berhalter |
39' | Tristan Blackmon (Vancouver Whitecaps) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Portland Timbers, T. Ikoba J. Niezgoda |
46' | Thay người bên phía Portland Timbers, D. Gutiérrez Evander |
48' | Dario Župarić (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
53' | Santiago Moreno (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Vancouver Whitecaps, S. Becher B. White |
66' | Thay người bên phía Portland Timbers, D. Asprilla F. Boli |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. White đã ghi 1 bàn thắng cho Vancouver Whitecaps . Kiến taọ bởi J. Gressel |
77' | Thay người bên phía Portland Timbers, S. Moreno D. Ayala |
81' | Thay người bên phía Portland Timbers, J. Mosquera Nathan Fogaça |
82' | Thay người bên phía Vancouver Whitecaps, P. Vite C. Dájome |
82' | Thay người bên phía Vancouver Whitecaps, A. Ahmed D. Caicedo |
82' | Thay người bên phía Vancouver Whitecaps, Luís Martins J. Brown |
90'+3' | Sebastian Berhalter (Vancouver Whitecaps) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | David Ayala (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90' | Brian White (Vancouver Whitecaps) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
18 | Y. Takaoka |
2 | M. Laborda |
4 | R. Veselinović |
6 | T. Blackmon |
14 | Luís Martins |
19 | J. Gressel |
20 | A. Cubas |
22 | A. Ahmed |
45 | P. Vite |
25 | R. Gauld |
29 | S. Becher |
Đội dự bị
16 | S. Berhalter |
24 | B. White |
11 | C. Dájome |
23 | J. Brown |
7 | D. Caicedo |
31 | R. Teibert |
1 | T. Hasal |
26 | J. Ngando |
27 | R. Raposo |

31
A. Ivačič
15
E. Miller
13
D. Župarić
18
Z. McGraw
14
J. Rasmussen
16
D. Gutiérrez
21
D. Chará
30
S. Moreno
29
J. Mosquera
17
T. Ikoba
27
D. Asprilla
Đội hình chính
31 | A. Ivačič |
15 | E. Miller |
13 | D. Župarić |
18 | Z. McGraw |
14 | J. Rasmussen |
16 | D. Gutiérrez |
21 | D. Chará |
30 | S. Moreno |
29 | J. Mosquera |
17 | T. Ikoba |
27 | D. Asprilla |
Đội dự bị
20 | Evander |
11 | J. Niezgoda |
7 | F. Boli |
24 | D. Ayala |
99 | Nathan Fogaça |
33 | L. Mabiala |
5 | C. Bravo |
28 | P. Bonilla |
26 | H. Sulte |
Thống kê
13 | Sút bóng | 2 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 0 | ||
19 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Vancouver Whitecaps vs Portland Timbersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).