Major League Soccer, Vòng 9
![]() Vancouver Whitecaps |
FT Trọng tài : S. Petrescu | ![]() Portland Timbers |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers
Diễn biến chính
6' | L. Mabiala (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng |
17' | J. Van Rankin (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng |
42' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Asprilla đã ghi bàn từ chấm 11m cho Portland Timbers |
43' | D. Asprilla (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Portland Timbers, M. Loría S. Blanco |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Niezgoda đã ghi 1 bàn thắng cho Portland Timbers . Kiến taọ bởi S. Blanco |
61' | Thay người bên phía Vancouver Whitecaps, R. Raposo J. Brown |
61' | Thay người bên phía Vancouver Whitecaps, R. Teibert P. Vite |
70' | Thay người bên phía Portland Timbers, D. Asprilla S. Moreno |
73' | Thay người bên phía Vancouver Whitecaps, F. Jungwirth T. Blackmon |
76' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Dájome đã ghi 1 bàn thắng cho Vancouver Whitecaps . Kiến taọ bởi D. Caicedo |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Chara đã ghi 1 bàn thắng cho Portland Timbers . |
89' | Thay người bên phía Portland Timbers, Y. Chara D. Župarić |
90'+3' | C. Bravo (Portland Timbers) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Gauld đã ghi bàn từ chấm 11m cho Vancouver Whitecaps |
Sơ đồ chiến thuật

1
T. Hasal
26
F. Jungwirth
3
C. Gutiérrez
4
R. Veselinović
25
R. Gauld
16
S. Berhalter
27
R. Raposo
31
R. Teibert
11
C. Dájome
7
D. Caicedo
24
B. White
Đội hình chính
1 | T. Hasal |
26 | F. Jungwirth |
3 | C. Gutiérrez |
4 | R. Veselinović |
25 | R. Gauld |
16 | S. Berhalter |
27 | R. Raposo |
31 | R. Teibert |
11 | C. Dájome |
7 | D. Caicedo |
24 | B. White |
Đội dự bị
23 | J. Brown |
45 | P. Vite |
6 | T. Blackmon |
33 | M. Baldisimo |
55 | C. Cropper |
87 | T. Ricketts |
28 | J. Nerwinski |
2 | M. Godinho |
17 | L. Owusu |

31
A. Ivačič
33
L. Mabiala
2
J. Van Rankin
5
C. Bravo
21
D. Chara
25
B. Tuiloma
44
M. Loría
22
C. Paredes
23
Y. Chara
27
D. Asprilla
11
J. Niezgoda
Đội hình chính
31 | A. Ivačič |
33 | L. Mabiala |
2 | J. Van Rankin |
5 | C. Bravo |
21 | D. Chara |
25 | B. Tuiloma |
44 | M. Loría |
22 | C. Paredes |
23 | Y. Chara |
27 | D. Asprilla |
11 | J. Niezgoda |
Đội dự bị
10 | S. Blanco |
30 | S. Moreno |
13 | D. Župarić |
14 | J.Rasmussen |
98 | B. Bodily |
19 | E. Williamson |
1 | D. Bingham |
24 | D. Ayala |
18 | Z. McGraw |
Thống kê
16 | Sút bóng | 5 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
10 | Phạm lỗi | 12 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 4 | ||
50% | Cầm bóng | 50% |
Tường thuật trận đấu Vancouver Whitecaps vs Portland Timbers & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Vancouver Whitecaps vs Portland Timbersđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).