Canadian Premier League, Vòng 8
![]() Valour |
FT Trọng tài : M. Beaudoin | ![]() Forge |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Valour vs Forge
Diễn biến chính
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Swibel đã ghi 1 bàn thắng cho Valour . |
33' | Alessandro Hojabrpour (Forge) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
35' | Themi Antonoglou (Valour) đã phải nhận thẻ vàng |
38' | Tristan Borges (Forge) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
52' | Jordi Swibel (Valour) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Borges đã ghi 1 bàn thắng cho Forge . Kiến taọ bởi K. Bekker |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Diogo Ressurreição đã ghi 1 bàn thắng cho Valour . Kiến taọ bởi J. Faria |
64' | Kwasi Poku (Forge) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | Thay người bên phía Valour, S. Mlah J. Sanchez |
72' | Thay người bên phía Valour, J. Faria N. Verhoeven |
72' | Thay người bên phía Forge, N. Ampomah M. Owolabi-Belewu |
72' | Thay người bên phía Forge, M. Duncan E. Cissé |
76' | Thay người bên phía Forge, A. Hojabrpour D. Samuel |
76' | Thay người bên phía Forge, K. Bekker N. Jensen |
83' | Thay người bên phía Valour, S. Hundal A. Binate |
84' | Thay người bên phía Forge, D. Choinière J. Hamilton |
88' | Thay người bên phía Valour, J. Swibel C. Chantzopoulos |
90'+7' | Juan Pablo Sanchez (Valour) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+5' | Dante Campbell (Valour) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

50
J. Viscosi
2
Roberto Alarcón
13
T. Mourdoukoutas
23
G. Facchineri
30
T. Antonoglou
17
J. Faria
64
S. Mlah
6
D. Campbell
20
Diogo Ressurreição
10
S. Hundal
9
J. Swibel
Đội hình chính
50 | J. Viscosi |
2 | Roberto Alarcón |
13 | T. Mourdoukoutas |
23 | G. Facchineri |
30 | T. Antonoglou |
17 | J. Faria |
64 | S. Mlah |
6 | D. Campbell |
20 | Diogo Ressurreição |
10 | S. Hundal |
9 | J. Swibel |

29
C. Kalongo
2
M. Duncan
13
A. Achinioti-Jönsson
23
G. Metusala
17
D. Parra
21
A. Hojabrpour
10
K. Bekker
7
D. Choinière
19
T. Borges
11
N. Ampomah
20
K. Poku
Đội hình chính
29 | C. Kalongo |
2 | M. Duncan |
13 | A. Achinioti-Jönsson |
23 | G. Metusala |
17 | D. Parra |
21 | A. Hojabrpour |
10 | K. Bekker |
7 | D. Choinière |
19 | T. Borges |
11 | N. Ampomah |
20 | K. Poku |
Đội dự bị
81 | M. Owolabi-Belewu |
8 | E. Cissé |
4 | D. Samuel |
22 | N. Jensen |
9 | J. Hamilton |
16 | J. Koleilat |
41 | A. Kone |
Thống kê
8 | Sút bóng | 21 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
21 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 3 | ||
35% | Cầm bóng | 65% |
Tường thuật trận đấu Valour vs Forge & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Valour vs Forgeđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).