Virsliga, Vòng 18
![]() Valmiera / BSS |
FT Trọng tài : A. Anufrijevs | ![]() Tukums |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Valmiera / BSS vs Tukums
Diễn biến chính
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ndoye đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi E. Birka |
11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ndoye đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi E. Birka |
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ndoye đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi M. Toņiševs |
20' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Diop đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi E. Birka |
23' | M. Mihoubi (Tukums) đã phải nhận thẻ vàng |
25' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Porsan-Clemente đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi L. Vapne |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ndoye đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi M. Diop |
37' | A. Korobenko (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, A. Korobenko K. Penkevics |
50' | K. Penkevics (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
64' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, A. Ndoye I. Pūlis |
64' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, D. Balodis K. Aļekseičiks |
70' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Krieviņš đã ghi 1 bàn thắng cho Tukums . |
75' | I. Pulis (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
76' | Thay người bên phía Tukums, B. Samoilovs E. Anševics |
77' | Thay người bên phía Tukums, D. Rogovs K. Uzis |
77' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, M. Diop Lucas Aruba |
79' | Lucas Aruba (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
82' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, J. Porsan-Clemente D. Guèye |
83' | K. Uzis (Tukums) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía Tukums, M. Sidorovs M. Paulovics |
89' | Thay người bên phía Tukums, H. Joksts M. Videnieks |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
12 | D. Ošs |
2 | D. Balodis |
23 | M. Toņiševs |
27 | E. Birka |
3 | N. Sliede |
34 | A. Korobenko |
14 | R. Varslavāns |
10 | L. Vapne |
22 | M. Diop |
77 | J. Porsan-Clemente |
24 | A. Ndoye |
Đội dự bị
21 | K. Penkevics |
28 | I. Pūlis |
5 | K. Aļekseičiks |
30 | Lucas Aruba |
19 | D. Guèye |
17 | C. Duke |
1 | C. Olses |
25 | Č. Rotar |
18 | N. Dusalijevs |

Đội hình chính
1 | S. Vilkovs |
99 | M. Mihoubi |
14 | M. Sidorovs |
5 | D. Rogovs |
10 | B. Samoilovs |
11 | K. Anmanis |
6 | K. Krieviņš |
88 | M. Štāls |
23 | M. Prohorenkovs |
21 | H. Joksts |
7 | K. Kaušelis |
Đội dự bị
15 | E. Anševics |
32 | K. Uzis |
26 | M. Paulovics |
18 | M. Videnieks |
2 | D. Bormanis |
16 | I. Atligins |
77 | V. Kapustins |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Valmiera / BSS vs Tukums & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Valmiera / BSS vs Tukumsđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).