Virsliga, Vòng 5
![]() Valmiera / BSS |
FT Trọng tài : A. Anufrijevs | ![]() Spartaks Jurmala |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Valmiera / BSS vs Spartaks Jurmala
Diễn biến chính
4' | D. Gueye (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Sow đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Krollis đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
43' | R. Friday (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, D. Gueye M. Diagne |
46' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, N. Bērenfelds B. Camara |
46' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, L. Wamba K. Asamoah |
46' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, C. Dros A. Markhiev |
47' | L. Rivoira (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
53' | L. Gadrani (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | A. Ogunniyi (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, R. Krollis E. Punculs |
68' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, L. Silagadze C. Mena |
73' | B. Camara (Spartaks Jurmala) đã phải nhận thẻ vàng |
73' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, R. Friday L. Igbineweka |
78' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, I. Sow D. Balodis |
78' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, D. Yokota S. Kozhedub |
81' | E. Punculs (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía Spartaks Jurmala, H. Kerbache O. Edhere |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
1 | R. Matrevics |
4 | L. Gadrani |
5 | J. Dawa |
17 | P. Fall |
14 | L. Silagadze |
10 | A. Jaunzems |
6 | I. Zhelizko |
41 | D. Yokota |
7 | R. Krollis |
20 | I. Sow |
19 | D. Gueye |
Đội dự bị
80 | M. Diagne |
9 | E. Punculs |
11 | C. Mena |
2 | D. Balodis |
87 | S. Kozhedub |
21 | R. Zeņģis |
22 | M. Diop |
23 | M. Toņiševs |
31 | V. Eleferenko |

Đội hình chính
1 | J. Nerugals |
3 | N. Bērenfelds |
2 | L. Rivoira |
7 | C. Dros |
22 | V. Soloveičiks |
15 | R. Skrebels |
19 | R. Friday |
10 | S. Abdullahi |
20 | A. Ogunniyi |
11 | H. Kerbache |
9 | L. Wamba |
Đội dự bị
13 | B. Camara |
21 | K. Asamoah |
25 | A. Markhiev |
18 | L. Igbineweka |
14 | O. Edhere |
5 | A. Prepeliţă |
17 | I. Šlampe |
23 | M. Kruglaužs |
24 | D. Ošs |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Valmiera / BSS vs Spartaks Jurmala & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Valmiera / BSS vs Spartaks Jurmalađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).