Virsliga, Vòng 29
![]() Valmiera / BSS |
FT Trọng tài : A. Golubevs | ![]() Rīgas FS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Valmiera / BSS vs Rīgas FS
Diễn biến chính
8' | Gustavo (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
13' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Ikaunieks đã ghi bàn từ chấm 11m cho Rīgas FS |
20' | Thay người bên phía Rīgas FS, A. Markhiev M. Ķigurs |
29' | K. Alekseiciks (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
30' | M. Kigurs (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
33' | D. Balodis (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | N. Dusalijevs (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Ikaunieks đã ghi bàn từ chấm 11m cho Rīgas FS |
46' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, K. Penkevics A. Korobenko |
49' | H. Prenga (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Bahamboula đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi E. Birka |
62' | Thay người bên phía Rīgas FS, C. Kouadio R. Ndjiki |
63' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, M. Diop J. Porsan-Clemente |
63' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, Gustavo L. Vapne |
63' | Thay người bên phía Rīgas FS, M. Ķigurs L. Odisharia |
63' | Thay người bên phía Rīgas FS, R. Savaļnieks H. Njie |
68' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, J. Bahamboula A. Ndoye |
68' | L. Vapne (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
79' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, N. Dusalijevs M. Toņiševs |
90'+5' | Thay người bên phía Rīgas FS, R. Ndjiki E. Stuglis |
90'+5' | H. Njie (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Z. Lipuscek (Rīgas FS) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
12 | D. Ošs |
27 | E. Birka |
5 | K. Aļekseičiks |
14 | R. Varslavāns |
7 | Gustavo |
18 | N. Dusalijevs |
21 | K. Penkevics |
22 | M. Diop |
36 | R. Kragliks |
29 | J. Bahamboula |
8 | S. Kawasaki |
Đội dự bị
34 | A. Korobenko |
10 | L. Vapne |
77 | J. Porsan-Clemente |
24 | A. Ndoye |
23 | M. Toņiševs |
30 | Lucas Aruba |
41 | Y. Omori |
4 | R. Veips |
1 | C. Olses |

Đội hình chính
40 | F. Ondoa |
11 | R. Savaļnieks |
23 | H. Prenga |
2 | D. Balodis |
43 | Ž. Lipušček |
26 | S. Panič |
9 | J. Ikaunieks |
18 | D. Zelenkovs |
27 | A. Markhiev |
10 | Emerson Deocleciano |
17 | C. Kouadio |
Đội dự bị
49 | M. Ķigurs |
15 | R. Ndjiki |
8 | L. Odisharia |
30 | H. Njie |
21 | E. Stuglis |
70 | D. Savič |
77 | L. Silagadze |
97 | J. Miņins |
1 | P. Šteinbors |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Valmiera / BSS vs Rīgas FS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Valmiera / BSS vs Rīgas FSđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).