Virsliga, Vòng 16
![]() Valmiera / BSS |
FT Trọng tài : V. Spasjoņņikovs | ![]() FS Jelgava |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Valmiera / BSS vs FS Jelgava
Diễn biến chính
17' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Vapne đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi A. Ndoye |
26' | A. Korobenko (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | M. Tonisevs (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Vapne đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi E. Birka |
62' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, M. Toņiševs N. Dusalijevs |
64' | R. Sitjakovs (FS Jelgava) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Guèye đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . |
68' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, A. Korobenko K. Penkevics |
69' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, D. Guèye M. Diop |
73' | Thay người bên phía FS Jelgava, A. Janovskis R. Bečers |
73' | Thay người bên phía FS Jelgava, R. Šitjakovs Ā. Dreimanis |
76' | R. Maslovs (FS Jelgava) đã phải nhận thẻ vàng |
80' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Porsan-Clemente đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi L. Vapne |
81' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, A. Ndoye J. Bahamboula |
81' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, J. Porsan-Clemente Y. Omori |
82' | A. Dreimanis (FS Jelgava) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Thay người bên phía FS Jelgava, A. Glaudāns M. Peilāns |
86' | K. Penkevics (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | R. Becers (FS Jelgava) đã phải nhận thẻ vàng |
90' | Thay người bên phía FS Jelgava, R. Maslovs K. Pantelejevs |
90' | Thay người bên phía FS Jelgava, D. Valmiers A. Liepnieks |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
12 | D. Ošs |
2 | D. Balodis |
23 | M. Toņiševs |
27 | E. Birka |
3 | N. Sliede |
34 | A. Korobenko |
14 | R. Varslavāns |
10 | L. Vapne |
77 | J. Porsan-Clemente |
19 | D. Guèye |
24 | A. Ndoye |
Đội dự bị
18 | N. Dusalijevs |
21 | K. Penkevics |
22 | M. Diop |
41 | Y. Omori |
29 | J. Bahamboula |
1 | C. Olses |
5 | K. Aļekseičiks |
25 | Č. Rotar |
17 | C. Duke |

Đội hình chính
1 | V. Kudrjavcevs |
19 | A. Pētersons |
22 | V. Purs |
3 | D. Maes |
10 | A. Glaudāns |
11 | D. Valmiers |
28 | A. Deklavs |
8 | R. Šitjakovs |
18 | R. Maslovs |
70 | A. Janovskis |
9 | J. Ede |
Đội dự bị
14 | Ā. Dreimanis |
99 | R. Bečers |
7 | M. Peilāns |
15 | K. Pantelejevs |
17 | A. Liepnieks |
92 | E. Andrejevs |
4 | G. Kačanovs |
30 | M. Šusts |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Valmiera / BSS vs FS Jelgava & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Valmiera / BSS vs FS Jelgavađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).