Virsliga, Vòng 31
![]() Valmiera / BSS |
FT Trọng tài : A. Treimanis | ![]() Auda |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Valmiera / BSS vs Auda
Diễn biến chính
5' | M. Tonisevs (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ndoye đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi M. Diop |
34' | E. H. Mane (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
37' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Taiwo đã ghi 1 bàn thắng cho Auda . Kiến taọ bởi T. Hrvoj |
41' | R. Varslavans (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | M. Tonisevs (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | M. Tonisevs (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ đỏ |
45'+2' | D. Oss (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, R. Varslavāns Gustavo |
46' | Thay người bên phía Auda, E. Mané O. Rubenis |
46' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, J. Porsan-Clemente N. Dusalijevs |
53' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Saveļjevs đã ghi 1 bàn thắng cho Auda . |
70' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, A. Ndoye D. Guèye |
70' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, M. Diop J. Bahamboula |
70' | Thay người bên phía Auda, A. Ogunniyi Lucas Ramos |
77' | A. Saveljevs (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Aļekseičiks đã ghi 1 bàn thắng cho Valmiera / BSS . Kiến taọ bởi J. Bahamboula |
78' | Thay người bên phía Auda, M. Talla O. Camara |
79' | Thay người bên phía Auda, A. Saveļjevs I. Koné |
84' | D. Gueye (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
87' | Thay người bên phía Valmiera / BSS, L. Vapne R. Veips |
87' | Thay người bên phía Auda, Matheus Clemente M. Diagne |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Taiwo đã ghi 1 bàn thắng cho Auda . Kiến taọ bởi O. Ogunji |
90'+4' | J. Bahamboula (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | I. Kone (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | D. Gueye (Valmiera / BSS) đã phải nhận thẻ đỏ |
90'+2' | M. Diagne (Auda) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
12 | D. Ošs |
23 | M. Toņiševs |
5 | K. Aļekseičiks |
34 | A. Korobenko |
17 | C. Duke |
14 | R. Varslavāns |
10 | L. Vapne |
22 | M. Diop |
36 | R. Kragliks |
77 | J. Porsan-Clemente |
24 | A. Ndoye |
Đội dự bị
18 | N. Dusalijevs |
7 | Gustavo |
19 | D. Guèye |
29 | J. Bahamboula |
4 | R. Veips |
1 | C. Olses |
21 | K. Penkevics |
41 | Y. Omori |
8 | S. Kawasaki |

Đội hình chính
12 | K. Zviedris |
37 | P. Bosančić |
2 | T. Hrvoj |
15 | M. Ouedraogo |
14 | A. Saveļjevs |
7 | Matheus Clemente |
22 | O. Ogunji |
11 | A. Ogunniyi |
17 | E. Mané |
25 | A. Taiwo |
70 | M. Talla |
Đội dự bị
71 | O. Rubenis |
16 | Lucas Ramos |
77 | O. Camara |
79 | I. Koné |
9 | M. Diagne |
26 | V. Isajevs |
1 | R. Stūriņš |
49 | Bruno Tavares |
6 | K. Kārkliņš |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Valmiera / BSS vs Auda & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Valmiera / BSS vs Audađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).