Superettan, Vòng 5
![]() Utsikten |
FT Trọng tài : O. Johnson | ![]() Orgryte IS |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Utsikten vs Orgryte IS
Diễn biến chính
3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Styffe đã ghi 1 bàn thắng cho Orgryte IS . |
21' | Isak Dahlqvist (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng |
22' | Alexander Faltsetas (Utsikten) đã phải nhận thẻ vàng |
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Bohm đã ghi 1 bàn thắng cho Utsikten . |
28' | Daniel Paulson (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng |
40' | Thay người bên phía Orgryte IS, A. Mujanić J. Selvén |
47' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Westermark đã ghi 1 bàn thắng cho Utsikten . |
53' | Thay người bên phía Orgryte IS, J. Azulay W. Svensson |
57' | William Svensson (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía Orgryte IS, D. Paulson E. Sadiku |
65' | Thay người bên phía Orgryte IS, M. Nuh H. Karim |
65' | Thay người bên phía Orgryte IS, A. Andreasson L. Tagesson |
70' | Thay người bên phía Utsikten, A. Skoglund S. Lagerlund |
72' | Predrag Randjelovic (Utsikten) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Thay người bên phía Utsikten, E. Hamidovic L. Hedlund |
74' | Hady Saleh Karim (Orgryte IS) đã phải nhận thẻ vàng |
84' | Fredrik Martinsson (Utsikten) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+1' | Thay người bên phía Utsikten, K. Bohm M. Gorgos |
90'+6' | Erik Gunnarsson (Utsikten) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+4' | Lucas Hedlund (Utsikten) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

30
E. Hadaya
4
A. Mohideen
3
J. Brandt
13
E. Gunnarsson
21
F. Martinsson
6
E. Westermark
22
P. Ranđelović
8
A. Faltsetas
7
K. Bohm
10
A. Skoglund
11
E. Hamidovic
Đội hình chính
30 | E. Hadaya |
4 | A. Mohideen |
3 | J. Brandt |
13 | E. Gunnarsson |
21 | F. Martinsson |
6 | E. Westermark |
22 | P. Ranđelović |
8 | A. Faltsetas |
7 | K. Bohm |
10 | A. Skoglund |
11 | E. Hamidovic |
Đội dự bị
33 | S. Lagerlund |
9 | L. Hedlund |
17 | M. Gorgos |
1 | H. Lagoun |
99 | E. Bosnic |
23 | I. Pękalski |
15 | Ihab Naser |

12
M. Nilsson
5
C. Styffe
3
J. Azulay
22
M. Haglind-Sangré
14
D. Paulson
18
J. Drott
8
A. Mujanić
15
I. Dahlqvist
19
A. Andreasson
11
N. Christoffersson
21
M. Nuh
Đội hình chính
12 | M. Nilsson |
5 | C. Styffe |
3 | J. Azulay |
22 | M. Haglind-Sangré |
14 | D. Paulson |
18 | J. Drott |
8 | A. Mujanić |
15 | I. Dahlqvist |
19 | A. Andreasson |
11 | N. Christoffersson |
21 | M. Nuh |
Đội dự bị
25 | J. Selvén |
24 | W. Svensson |
2 | L. Tagesson |
23 | H. Karim |
28 | E. Sadiku |
1 | Sixten Mohlin |
9 | V. Lundberg |
Thống kê
8 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
19 | Phạm lỗi | 22 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 4 | ||
43% | Cầm bóng | 57% |
Tường thuật trận đấu Utsikten vs Orgryte IS & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Utsikten vs Orgryte ISđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).