J1 League, Vòng 12
![]() Urawa |
FT Trọng tài : Nobutsugu Murakami, Japan | ![]() Shimizu S-pulse |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Urawa vs Shimizu S-pulse
Diễn biến chính
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Koroki đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . |
40' | Ko Matsubara (Shimizu S-pulse) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, H. Futami Leandro Freire |
57' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Koroki đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . Kiến taọ bởi Y. Komai |
63' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, T. Edamura M. Duke |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Tae-Se Jong đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi Tiago Alves |
65' | Tadanari Lee (Urawa) đã phải nhận thẻ vàng |
68' | Thay người bên phía Urawa, T. Lee T. Takagi |
69' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Tae-Se Jong đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Tiago Alves đã ghi 1 bàn thắng cho Shimizu S-pulse . Kiến taọ bởi R. Shirasaki |
74' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Koroki đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . Kiến taọ bởi T. Sekine |
80' | Thay người bên phía Urawa, T. Sekine Z. Ljubijankič |
81' | Thay người bên phía Shimizu S-pulse, Tae-Se Jong K. Kitagawa |
84' | Thay người bên phía Urawa, Y. Kashiwagi S. Yajima |
Sơ đồ chiến thuật

1
S. Nishikawa
5
T. Makino
6
W. Endo
22
Y. Abe
10
Y. Kashiwagi
3
T. Ugajin
18
Y. Komai
24
T. Sekine
20
T. Lee
30
S. Koroki
9
Y. Muto
Đội hình chính
1 | S. Nishikawa |
5 | T. Makino |
6 | W. Endo |
22 | Y. Abe |
10 | Y. Kashiwagi |
3 | T. Ugajin |
18 | Y. Komai |
24 | T. Sekine |
20 | T. Lee |
30 | S. Koroki |
9 | Y. Muto |
Đội dự bị
13 | T. Takagi |
21 | Z. Ljubijankič |
39 | S. Yajima |
4 | D. Nasu |
7 | T. Umesaki |
16 | T. Aoki |
25 | T. Enomoto |

13
Y. Rokutan
45
M. Kakuda
5
S. Kamata
26
H. Futami
25
K. Matsubara
22
T. Edamura
20
R. Takeuchi
7
M. Musaka
9
Tae-Se Jong
8
Tiago Alves
10
R. Shirasaki
Đội hình chính
13 | Y. Rokutan |
45 | M. Kakuda |
5 | S. Kamata |
26 | H. Futami |
25 | K. Matsubara |
22 | T. Edamura |
20 | R. Takeuchi |
7 | M. Musaka |
9 | Tae-Se Jong |
8 | Tiago Alves |
10 | R. Shirasaki |
Đội dự bị
44 | Leandro Freire |
19 | M. Duke |
23 | K. Kitagawa |
11 | K. Murata |
14 | G. Notsuda |
21 | T. Takagiwa |
30 | S. Kaneko |
Thống kê
20 | Sút bóng | 17 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
14 | Phạm lỗi | 11 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
1 | Thẻ vàng | 1 | ||
70% | Cầm bóng | 30% |
Tường thuật trận đấu Urawa vs Shimizu S-pulse & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Urawa vs Shimizu S-pulseđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).