J1 League, Vòng 24
![]() Urawa |
FT Trọng tài : Y. Nishimura | ![]() Cerezo Osaka |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Urawa vs Cerezo Osaka
Diễn biến chính
28' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Y. Toyokawa đã ghi 1 bàn thắng cho Cerezo Osaka . Kiến taọ bởi Y. Kimoto |
33' | Ayumu Seko (Cerezo Osaka) đã phải nhận thẻ vàng |
34' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Koroki đã ghi bàn từ chấm 11m cho Urawa |
37' | Daiki Hashioka (Urawa) đã phải nhận thẻ vàng |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Yamanaka đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . |
59' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, A. Seko N. Fujita |
65' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, H. Okuno Bruno Mendes |
70' | Thay người bên phía Urawa, S. Koroki K. Sugimoto |
70' | Thay người bên phía Urawa, Y. Muto Leonardo |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Q. Martinus đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . |
73' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, T. Sakamoto T. Takagi |
73' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, Y. Maruhashi Y. Koike |
73' | Thay người bên phía Cerezo Osaka, Y. Toyokawa J. Nishikawa |
85' | Thay người bên phía Urawa, Q. Martinus T. Aoki |
87' | Kenyu Sugimoto (Urawa) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+7' | Thay người bên phía Urawa, K. Yuruki R. Ito |
90'+7' | Thay người bên phía Urawa, R. Yamanaka K. Iwatake |
Sơ đồ chiến thuật

1
S. Nishikawa
5
T. Makino
6
R. Yamanaka
31
T. Iwanami
27
D. Hashioka
11
Q. Martinus
8
Ewerton
7
K. Nagasawa
24
K. Yuruki
30
S. Koroki
9
Y. Muto
Đội hình chính
1 | S. Nishikawa |
5 | T. Makino |
6 | R. Yamanaka |
31 | T. Iwanami |
27 | D. Hashioka |
11 | Q. Martinus |
8 | Ewerton |
7 | K. Nagasawa |
24 | K. Yuruki |
30 | S. Koroki |
9 | Y. Muto |
Đội dự bị
45 | Leonardo |
14 | K. Sugimoto |
16 | T. Aoki |
13 | R. Ito |
28 | K. Iwatake |
25 | H. Fukushima |
20 | T. Deng |

21
Kim Jin-Hyeon
14
Y. Maruhashi
22
M. Jonjić
16
E. Katayama
3
Y. Kimoto
15
A. Seko
10
H. Kiyotake
25
H. Okuno
6
L. Desábato
17
T. Sakamoto
32
Y. Toyokawa
Đội hình chính
21 | Kim Jin-Hyeon |
14 | Y. Maruhashi |
22 | M. Jonjić |
16 | E. Katayama |
3 | Y. Kimoto |
15 | A. Seko |
10 | H. Kiyotake |
25 | H. Okuno |
6 | L. Desábato |
17 | T. Sakamoto |
32 | Y. Toyokawa |
Đội dự bị
5 | N. Fujita |
20 | Bruno Mendes |
13 | T. Takagi |
4 | Y. Koike |
49 | J. Nishikawa |
18 | K. Suzuki |
1 | T. Nagaishi |
Thống kê
16 | Sút bóng | 14 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
13 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 1 | ||
40% | Cầm bóng | 60% |
Tường thuật trận đấu Urawa vs Cerezo Osaka & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Urawa vs Cerezo Osakađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).