J1 League, Vòng 33
![]() Urawa |
FT Trọng tài : M. Ueda | ![]() Avispa Fukuoka |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Urawa vs Avispa Fukuoka
Diễn biến chính
15' | VAR (Urawa) đã xác nhận có penalty !! |
18' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Scholz đã ghi bàn từ chấm 11m cho Urawa |
28' | Shoya Nakajima (Urawa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
32' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Konno đã ghi 1 bàn thắng cho Avispa Fukuoka . Kiến taọ bởi Y. Yamagishi |
39' | Kai Shibato (Urawa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Avispa Fukuoka, M. Yuzawa I. Oda |
46' | Thay người bên phía Urawa, Y. Koizumi T. Ogiwara |
54' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Oda đã ghi 1 bàn thắng cho Avispa Fukuoka . Kiến taọ bởi T. Kanamori |
57' | Thay người bên phía Urawa, S. Nakajima E. Panya |
57' | |
62' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Konno đã ghi 1 bàn thắng cho Avispa Fukuoka . Kiến taọ bởi H. Mae |
64' | Itsuki Oda (Avispa Fukuoka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Thay người bên phía Urawa, T. Okubo A. Schalk |
66' | Thay người bên phía Urawa, K. Shibato B. Linssen |
68' | Thay người bên phía Avispa Fukuoka, K. Konno Lukian |
70' | Thay người bên phía Urawa, T. Sekine T. Iwanami |
71' | Daiki Miya (Avispa Fukuoka) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Akimoto đã ghi 1 bàn thắng cho Urawa . Kiến taọ bởi A. Schalk |
76' | Thay người bên phía Avispa Fukuoka, D. Miya K. Mikuni |
79' | Takuya Ogiwara (Urawa) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Alex Schalk (Urawa) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Thay người bên phía Avispa Fukuoka, T. Kanamori Wellington Tanque |
Sơ đồ chiến thuật

1
S. Nishikawa
14
T. Sekine
28
A. Scholz
5
M. Høibråten
15
T. Akimoto
22
K. Shibato
25
K. Yasui
21
T. Okubo
10
S. Nakajima
8
Y. Koizumi
11
J. Kanté
Đội hình chính
1 | S. Nishikawa |
14 | T. Sekine |
28 | A. Scholz |
5 | M. Høibråten |
15 | T. Akimoto |
22 | K. Shibato |
25 | K. Yasui |
21 | T. Okubo |
10 | S. Nakajima |
8 | Y. Koizumi |
11 | J. Kanté |
Đội dự bị
26 | T. Ogiwara |
27 | E. Panya |
17 | A. Schalk |
9 | B. Linssen |
4 | T. Iwanami |
16 | A. Niekawa |
40 | Y. Hirano |

1
T. Nagaishi
37
M. Tashiro
3
T. Nara
5
D. Miya
2
M. Yuzawa
99
Y. Ideguchi
6
H. Mae
29
Y. Maejima
8
K. Konno
7
T. Kanamori
11
Y. Yamagishi
Đội hình chính
1 | T. Nagaishi |
37 | M. Tashiro |
3 | T. Nara |
5 | D. Miya |
2 | M. Yuzawa |
99 | Y. Ideguchi |
6 | H. Mae |
29 | Y. Maejima |
8 | K. Konno |
7 | T. Kanamori |
11 | Y. Yamagishi |
Đội dự bị
16 | I. Oda |
9 | Lukian |
20 | K. Mikuni |
18 | Wellington Tanque |
17 | S. Nakamura |
31 | M. Murakami |
28 | R. Tsuruno |
Thống kê
17 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
10 | Phạm lỗi | 22 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
63% | Cầm bóng | 37% |
Tường thuật trận đấu Urawa vs Avispa Fukuoka & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Urawa vs Avispa Fukuokađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).