Cup, Regions Path - Quarter-finals - 1st Round
![]() Ural |
FT Trọng tài : S. Cheban | ![]() Khimki |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ural vs Khimki
Diễn biến chính
46' | Thay người bên phía Ural, M. Bardachev L. Goglichidze |
46' | Thay người bên phía Khimki, Dani Fernández P. Golubović |
46' | Thay người bên phía Khimki, E. Fariña A. Filin |
61' | Thay người bên phía Khimki, G. Dzhikia S. Terekhov |
67' | Thay người bên phía Ural, Y. Zheleznov E. Mosin |
67' | Thay người bên phía Ural, A. Ionov M. Voronov |
75' | Thay người bên phía Khimki, I. Berkovskiy Álex Corredera |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Voronov đã ghi 1 bàn thắng cho Ural . |
80' | Thay người bên phía Ural, N. Morozov I. Porokhov |
80' | Thay người bên phía Ural, I. Ishkov I. Chudin |
83' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Magomedov đã ghi 1 bàn thắng cho Khimki . |
89' | Thay người bên phía Khimki, Orinho R. Ozdoev |
90'+4' | Igor Obukhov (Khimki) đã phải nhận thẻ đỏ |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Rudenko đã ghi bàn từ chấm 11m cho Khimki |
120'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Mosin đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ural |
120'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Golubović đã ghi bàn từ chấm 11m cho Khimki |
120'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Porokhov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ural |
120'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Magomedov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Khimki |
120'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ítalo đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ural |
120'+7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Álex Corredera đã ghi bàn từ chấm 11m cho Khimki |
120'+8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Voronov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ural |
120'+9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Khosonov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Khimki |
Sơ đồ chiến thuật

Đội hình chính
77 | D. Shcherbitskiy |
24 | E. Filipenko |
16 | Ítalo |
70 | M. Bardachev |
44 | V. Malkevich |
4 | A. Yusupov |
75 | F. Sungatulin |
18 | N. Morozov |
14 | Y. Zheleznov |
15 | I. Ishkov |
11 | A. Ionov |
Đội dự bị
6 | L. Goglichidze |
42 | E. Mosin |
50 | M. Voronov |
27 | I. Chudin |
7 | I. Porokhov |
2 | S. Begić |
35 | N. Khrisanfov |
22 | M. Beveev |
99 | D. Arapov |

96
I. Obukhov
72
Dani Fernández
24
E. Fariña
14
G. Dzhikia
99
Orinho
80
K. Khosonov
17
I. Berkovskiy
97
B. Magomedov
10
S. Abdullahi
9
A. Rudenko
7
I. Sadygov
Đội hình chính
96 | I. Obukhov |
72 | Dani Fernández |
24 | E. Fariña |
14 | G. Dzhikia |
99 | Orinho |
80 | K. Khosonov |
17 | I. Berkovskiy |
97 | B. Magomedov |
10 | S. Abdullahi |
9 | A. Rudenko |
7 | I. Sadygov |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Ural vs Khimki & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ural vs Khimkiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).