Liga I, Vòng 9
![]() Universitatea Craiova |
FT Trọng tài : A. Cojocaru | ![]() Farul Constanta |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Universitatea Craiova vs Farul Constanta
Diễn biến chính
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Morar đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . |
26' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Marković đã ghi 1 bàn thắng cho Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi B. Vătăjelu |
28' | Valerică Găman (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
31' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, I. Martić A. Mateiu |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Torje đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi T. Băluţă |
41' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Torje đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ivan đã ghi 1 bàn thắng cho Universitatea Craiova . Kiến taọ bởi N. Bancu |
58' | Nicușor Bancu (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
60' | Thay người bên phía Farul Constanta, G. Torje A. Petre |
60' | Thay người bên phía Farul Constanta, A. Pitu K. Doukoure |
60' | Thay người bên phía Farul Constanta, V. Morar L. Andronache |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Marković đã ghi 1 bàn thắng cho Universitatea Craiova . |
67' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, A. Crețu D. Nistor |
67' | Thay người bên phía Farul Constanta, T. Băluţă A. Borza |
67' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, I. Vînă G. Cîmpanu |
70' | Mihai Popescu (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
71' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Nistor đã ghi 1 bàn thắng cho Universitatea Craiova . |
80' | Thay người bên phía Farul Constanta, C. Grameni E. Sali |
82' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, J. Marković M. Căpățînă |
90'+2' | Dan Nistor (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | David Lazar (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

1
D. Lazar
27
I. Martić
25
V. Găman
3
B. Mitrea
5
B. Vătăjelu
6
V. Screciu
4
A. Crețu
11
N. Bancu
30
I. Vînă
20
J. Marković
9
A. Ivan
Đội hình chính
1 | D. Lazar |
27 | I. Martić |
25 | V. Găman |
3 | B. Mitrea |
5 | B. Vătăjelu |
6 | V. Screciu |
4 | A. Crețu |
11 | N. Bancu |
30 | I. Vînă |
20 | J. Marković |
9 | A. Ivan |
Đội dự bị
8 | A. Mateiu |
7 | G. Cîmpanu |
16 | D. Nistor |
23 | M. Căpățînă |
21 | L. Popescu |
35 | D. Sala |
17 | Rivaldinho |
37 | M. Danciu |
33 | S. Hanca |

12
M. Aioani
21
D. Sîrbu
17
I. Larie
3
M. Popescu
25
D. Kiki
18
A. Artean
6
T. Băluţă
24
C. Grameni
11
G. Torje
10
V. Morar
80
A. Pitu
Đội hình chính
12 | M. Aioani |
21 | D. Sîrbu |
17 | I. Larie |
3 | M. Popescu |
25 | D. Kiki |
18 | A. Artean |
6 | T. Băluţă |
24 | C. Grameni |
11 | G. Torje |
10 | V. Morar |
80 | A. Pitu |
Đội dự bị
9 | A. Petre |
4 | K. Doukoure |
19 | L. Andronache |
27 | A. Borza |
77 | E. Sali |
8 | C. Casap |
45 | J. Corinus |
1 | A. Buzbuchi |
99 | R. Moldoveanu |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Universitatea Craiova vs Farul Constanta & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Universitatea Craiova vs Farul Constantađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).