Liga I, Vòng 4
![]() Universitatea Craiova |
FT Trọng tài : M. Bîrsan | ![]() Farul Constanta |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Universitatea Craiova vs Farul Constanta
Diễn biến chính
4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Ș. Baiaram đã ghi 1 bàn thắng cho Universitatea Craiova . |
12' | Cristian Ganea (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
21' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Cojocaru đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi N. Grigoryan |
31' | Nicușor Bancu (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Cojocaru đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi N. Grigoryan |
45'+4' | Jovan Marković (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, C. Ganea G. Dănuleasă |
46' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, A. Mateiu L. Houri |
56' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, D. Maldonado G. Zajkov |
57' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, J. Marković A. Ivan |
65' | Thay người bên phía Farul Constanta, I. Cojocaru Rivaldinho |
66' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, A. Crețu Ș. Vlădoiu |
66' | Thay người bên phía Farul Constanta, N. Grigoryan A. Stoian |
66' | Thay người bên phía Farul Constanta, Gustavo Marins D. Sîrbu |
68' | Mihai Căpățînă (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Mihai Popescu (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | Thay người bên phía Farul Constanta, L. Munteanu D. Nedelcu |
78' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, A. Mekvabishvili E. Koljić |
86' | Diogo Queirós (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
90'+1' | Elvir Koljić (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Dan Sîrbu (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

21
L. Popescu
23
M. Căpățînă
3
D. Maldonado
15
J. Badelj
11
N. Bancu
4
A. Crețu
8
A. Mateiu
5
A. Mekvabishvili
10
Ș. Baiaram
20
J. Marković
28
A. Mitriță
Đội hình chính
21 | L. Popescu |
23 | M. Căpățînă |
3 | D. Maldonado |
15 | J. Badelj |
11 | N. Bancu |
4 | A. Crețu |
8 | A. Mateiu |
5 | A. Mekvabishvili |
10 | Ș. Baiaram |
20 | J. Marković |
28 | A. Mitriță |
Đội dự bị
14 | L. Houri |
26 | G. Zajkov |
9 | A. Ivan |
2 | Ș. Vlădoiu |
19 | E. Koljić |
12 | Basilio Ndong |
22 | G. Cîmpanu |
18 | P. Soiri |
24 | Jalen Blesa |
37 | M. Danciu |
31 | Ș. Bană |
1 | D. Lazar |

1
A. Buzbuchi
17
I. Larie
5
Diogo Queirós
45
Gustavo Marins
3
M. Popescu
8
I. Vînă
24
C. Grameni
11
C. Ganea
30
N. Grigoryan
9
L. Munteanu
27
I. Cojocaru
Đội hình chính
1 | A. Buzbuchi |
17 | I. Larie |
5 | Diogo Queirós |
45 | Gustavo Marins |
3 | M. Popescu |
8 | I. Vînă |
24 | C. Grameni |
11 | C. Ganea |
30 | N. Grigoryan |
9 | L. Munteanu |
27 | I. Cojocaru |
Đội dự bị
15 | G. Dănuleasă |
7 | Rivaldinho |
90 | A. Stoian |
22 | D. Sîrbu |
16 | D. Nedelcu |
66 | D. Grosu |
19 | L. Andronache |
80 | N. Popescu |
88 | L. Banu |
23 | C. Casap |
34 | Ș. Mușat |
Thống kê
15 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
9 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 4 | ||
50% | Cầm bóng | 50% |
Tường thuật trận đấu Universitatea Craiova vs Farul Constanta & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Universitatea Craiova vs Farul Constantađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).