Liga I, Vòng 8
![]() Universitatea Craiova |
FT Trọng tài : A. Chivulete | ![]() Farul Constanta |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Universitatea Craiova vs Farul Constanta
Diễn biến chính
12' | Sebastian Andrei Borza (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
24' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! Mateus Santos đã ghi 1 bàn thắng cho Farul Constanta . Kiến taọ bởi D. Alibec |
36' | Mateus Santos (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+4' | Denis Alibec (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ đỏ |
46' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, G. Cîmpanu Ș. Baiaram |
46' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, B. Mitrea M. Căpățînă |
46' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, Ș. Vlădoiu A. Crețu |
46' | Thay người bên phía Farul Constanta, Mateus Santos E. Sali |
65' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, J. Badelj A. Roguljić |
65' | Thay người bên phía Farul Constanta, L. Munteanu D. Sîrbu |
68' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, A. Mateiu E. Koljić |
73' | Thay người bên phía Farul Constanta, A. Borza D. Birzu |
82' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Ivan đã ghi bàn từ chấm 11m cho Universitatea Craiova |
82' | Thay người bên phía Farul Constanta, C. Grameni R. Baravykas |
82' | Thay người bên phía Farul Constanta, D. Nedelcu C. Casap |
90'+2' | Enes Sali (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+6' | Mihai Aioani (Farul Constanta) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Ștefan Baiaram (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+7' | Alexandru Ișfan (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

21
L. Popescu
2
Ș. Vlădoiu
26
G. Zajkov
3
B. Mitrea
15
J. Badelj
7
G. Cîmpanu
6
V. Screciu
8
A. Mateiu
9
A. Ivan
20
J. Marković
31
A. Ișfan
Đội hình chính
21 | L. Popescu |
2 | Ș. Vlădoiu |
26 | G. Zajkov |
3 | B. Mitrea |
15 | J. Badelj |
7 | G. Cîmpanu |
6 | V. Screciu |
8 | A. Mateiu |
9 | A. Ivan |
20 | J. Marković |
31 | A. Ișfan |
Đội dự bị
10 | Ș. Baiaram |
23 | M. Căpățînă |
4 | A. Crețu |
24 | A. Roguljić |
19 | E. Koljić |
35 | D. Sala |
1 | D. Lazar |
32 | D. Benga |
25 | V. Găman |

Đội hình chính
12 | M. Aioani |
25 | D. Kiki |
18 | A. Artean |
5 | K. Boli |
27 | A. Borza |
4 | K. Doukoure |
16 | D. Nedelcu |
24 | C. Grameni |
11 | Mateus Santos |
7 | D. Alibec |
9 | L. Munteanu |
Đội dự bị
77 | E. Sali |
21 | D. Sîrbu |
14 | D. Birzu |
8 | C. Casap |
23 | R. Baravykas |
1 | A. Buzbuchi |
20 | I. Cojocaru |
30 | V. Dumitrache |
98 | N. Popescu |
Thống kê
34 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
7 | Trúng đích | 7 | ||
17 | Phạm lỗi | 7 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
2 | Thẻ vàng | 4 | ||
65% | Cầm bóng | 35% |
Tường thuật trận đấu Universitatea Craiova vs Farul Constanta & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Universitatea Craiova vs Farul Constantađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).