Liga I, Vòng 22
![]() Universitatea Craiova |
FT Trọng tài : Szabolcs Kovacs, Romania | ![]() Dinamo Bucuresti |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti
Diễn biến chính
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Mitriță đã ghi bàn từ chấm 11m cho Universitatea Craiova |
45'+4' | Kennedy Boateng (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, A. Pop A. Mărginean |
48' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Boateng đã ghi 1 bàn thắng cho Dinamo Bucuresti . Kiến taọ bởi G. Milanov |
58' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, M. Căpățînă A. Mekvabishvili |
66' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, A. Cicâldău L. Houri |
68' | Ștefan Baiaram (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | Cătălin Cîrjan (Dinamo Bucuresti) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
77' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, Ș. Baiaram Ș. Bană |
77' | Thay người bên phía Universitatea Craiova, J. Lukić E. Koljić |
77' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, G. Milanov H. Abdallah |
86' | Anzor Mekvabishvili (Universitatea Craiova) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Thay người bên phía Dinamo Bucuresti, Antonio Luna A. Borduşanu |
Sơ đồ chiến thuật

21
L. Popescu
17
C. Mora
3
D. Maldonado
26
G. Zajkov
15
J. Badelj
8
T. Oshima
23
M. Căpățînă
10
Ș. Baiaram
20
A. Cicâldău
28
A. Mitriță
24
J. Lukić
Đội hình chính
21 | L. Popescu |
17 | C. Mora |
3 | D. Maldonado |
26 | G. Zajkov |
15 | J. Badelj |
8 | T. Oshima |
23 | M. Căpățînă |
10 | Ș. Baiaram |
20 | A. Cicâldău |
28 | A. Mitriță |
24 | J. Lukić |
Đội dự bị
5 | A. Mekvabishvili |
14 | L. Houri |
31 | Ș. Bană |
19 | E. Koljić |
22 | Iago López |
33 | S. Lung |
6 | V. Screciu |
27 | D. Barbu |
36 | F. Gașpăr |
41 | M. Pacurar |
2 | Ș. Vlădoiu |

73
A. Roșca
27
M. Sivis
4
K. Boateng
23
R. Patriche
80
Antonio Luna
17
G. Milanov
8
E. Gnahoré
10
C. Cîrjan
99
A. Pop
9
A. Selmani
7
D. Politic
Đội hình chính
73 | A. Roșca |
27 | M. Sivis |
4 | K. Boateng |
23 | R. Patriche |
80 | Antonio Luna |
17 | G. Milanov |
8 | E. Gnahoré |
10 | C. Cîrjan |
99 | A. Pop |
9 | A. Selmani |
7 | D. Politic |
Đội dự bị
90 | A. Mărginean |
19 | H. Abdallah |
20 | A. Borduşanu |
1 | A. Golubović |
21 | P. Neagu |
16 | A. Stoian |
32 | A. Cristea |
34 | E. Ilincas |
30 | R. Rotund |
Thống kê
11 | Sút bóng | 7 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
13 | Phạm lỗi | 8 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
42% | Cầm bóng | 58% |
Tường thuật trận đấu Universitatea Craiova vs Dinamo Bucuresti & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Universitatea Craiova vs Dinamo Bucurestiđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).