Primera División, Vòng 9
![]() Union Espanola |
FT Trọng tài : J. Cabero | ![]() Palestino |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Union Espanola vs Palestino
Diễn biến chính
4' | José Tiznado (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! J. Tiznado đã ghi 1 bàn thắng cho Union Espanola . Kiến taọ bởi G. Norambuena |
37' | Jonathan Benítez (Palestino) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
38' | Agustín Farías (Palestino) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+5' | Leandro Garate (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng |
52' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Garate đã ghi 1 bàn thắng cho Union Espanola . Kiến taọ bởi A. Uribe |
55' | Thay người bên phía Palestino, B. Carrasco D. Salgado |
55' | Thay người bên phía Palestino, J. Bizama M. León |
67' | Thay người bên phía Union Espanola, A. Uribe B. Carvallo |
67' | Thay người bên phía Palestino, F. Cornejo A. Martínez |
67' | Thay người bên phía Union Espanola, L. Garate V. Conelli |
78' | Thay người bên phía Union Espanola, R. Piñeiro S. Ramírez |
78' | Thay người bên phía Union Espanola, G. Norambuena T. Rodríguez |
79' | Thay người bên phía Palestino, J. Benítez B. Véjar |
79' | Thay người bên phía Palestino, A. Farías N. Meza |
86' | Thay người bên phía Union Espanola, I. Núñez B. Galdames |
90'+6' | Misael Dávila (Palestino) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

25
S. Pérez
30
J. Tiznado
28
J. Villagra
33
M. Fernández
6
L. Pavez
14
I. Núñez
5
R. Cecchini
11
A. Uribe
10
R. Piñeiro
23
L. Garate
24
G. Norambuena
Đội hình chính
25 | S. Pérez |
30 | J. Tiznado |
28 | J. Villagra |
33 | M. Fernández |
6 | L. Pavez |
14 | I. Núñez |
5 | R. Cecchini |
11 | A. Uribe |
10 | R. Piñeiro |
23 | L. Garate |
24 | G. Norambuena |
Đội dự bị
20 | V. Conelli |
21 | B. Carvallo |
16 | S. Ramírez |
19 | T. Rodríguez |
27 | B. Galdames |
22 | D. Acevedo |
12 | L. Mejía |

18
G. Collao
16
J. Bizama
2
F. Meza
13
C. Suárez
28
D. Zúñiga
8
F. Cornejo
5
A. Farías
10
M. Dávila
7
B. Carrasco
14
B. Barticciotto
11
J. Benítez
Đội hình chính
18 | G. Collao |
16 | J. Bizama |
2 | F. Meza |
13 | C. Suárez |
28 | D. Zúñiga |
8 | F. Cornejo |
5 | A. Farías |
10 | M. Dávila |
7 | B. Carrasco |
14 | B. Barticciotto |
11 | J. Benítez |
Đội dự bị
25 | D. Salgado |
24 | M. León |
23 | A. Martínez |
19 | B. Véjar |
6 | N. Meza |
22 | F. Chamorro |
26 | D. Contreras |
Thống kê
7 | Sút bóng | 8 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 0 | ||
12 | Phạm lỗi | 4 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 3 | ||
38% | Cầm bóng | 62% |
Tường thuật trận đấu Union Espanola vs Palestino & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Union Espanola vs Palestinođể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).