Primera División, Vòng 1
![]() Union Espanola |
FT Trọng tài : C. Cevasco | ![]() Palestino |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Union Espanola vs Palestino
Diễn biến chính
-5' | Stefano Magnasco (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng |
-5' | Stefano Magnasco (Union Espanola) đã phải nhận thẻ đỏ |
-5' | Bryan Carrasco (Palestino) đã phải nhận thẻ vàng |
45'+1' | Gonzalo Espinoza (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! L. Garate đã ghi 1 bàn thắng cho Union Espanola . Kiến taọ bởi B. Yañez |
63' | Thay người bên phía Palestino, C. Villanueva M. Díaz |
63' | Thay người bên phía Palestino, A. Farías J. Benítez |
73' | Thay người bên phía Union Espanola, A. Barrios I. Jara |
77' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Dávila đã ghi 1 bàn thắng cho Palestino . |
80' | Thay người bên phía Palestino, B. Rojas S. Cabrera |
81' | Thay người bên phía Union Espanola, I. Ibáñez G. Norambuena |
82' | Daniel Sappa (Palestino) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Stefano Magnasco (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
86' | Thay người bên phía Union Espanola, S. Magnasco J. Villagra |
86' | Thay người bên phía Palestino, B. Carrasco L. Jiménez |
90'+5' | Jonathan Villagra (Union Espanola) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
M. Pinto
16
A. Barrios
29
S. Magnasco
4
N. Mancilla
33
M. Fernández
6
L. Pavez
21
G. Espinoza
11
I. Ibáñez
8
V. Méndez
9
L. Garate
22
B. Yañez
Đội hình chính
1 | M. Pinto |
16 | A. Barrios |
29 | S. Magnasco |
4 | N. Mancilla |
33 | M. Fernández |
6 | L. Pavez |
21 | G. Espinoza |
11 | I. Ibáñez |
8 | V. Méndez |
9 | L. Garate |
22 | B. Yañez |
Đội dự bị
18 | I. Jara |
24 | G. Norambuena |
28 | J. Villagra |
20 | V. Conelli |
3 | T. Galdames |
27 | B. Galdames |
31 | L. Mejía |

17
D. Sappa
16
J. Bizama
2
F. Pardo
3
B. Rojas
14
C. Villanueva
5
A. Farías
7
B. Carrasco
23
A. Martínez
19
B. Vejar
8
M. Dávila
9
A. Vilches
Đội hình chính
17 | D. Sappa |
16 | J. Bizama |
2 | F. Pardo |
3 | B. Rojas |
14 | C. Villanueva |
5 | A. Farías |
7 | B. Carrasco |
23 | A. Martínez |
19 | B. Vejar |
8 | M. Dávila |
9 | A. Vilches |
Đội dự bị
20 | M. Díaz |
11 | J. Benítez |
27 | S. Cabrera |
10 | L. Jiménez |
4 | I. Mesina |
6 | N. Meza |
26 | D. Contreras |
Thống kê
13 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
4 | Trúng đích | 4 | ||
10 | Phạm lỗi | 8 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
4 | Thẻ vàng | 2 | ||
55% | Cầm bóng | 45% |
Tường thuật trận đấu Union Espanola vs Palestino & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Union Espanola vs Palestinođể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).