Euro Championship - Qualification, Qualifying Round - 4
![]() Ukraine |
FT Trọng tài : R. Buquet | ![]() Malta |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ukraine vs Malta
Diễn biến chính
43' | Vladyslav Vanat (Ukraine) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
45'+3' | Thay người bên phía Malta, H. Bonello M. Grech |
46' | Thay người bên phía Ukraine, M. Matvienko V. Mykolenko |
46' | Thay người bên phía Malta, K. Nwoko A. Satariano |
51' | VAR (Ukraine) đã xác nhận có penalty !! |
51' | Jean Borg (Malta) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Ruslan Malinovskyi (Ukraine) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía Malta, J. Jones S. Dimech |
63' | Thay người bên phía Ukraine, V. Vanat A. Dovbyk |
63' | Thay người bên phía Ukraine, R. Malinovskyi V. Buyalskyi |
70' | Steve Borg (Malta) đã phải nhận thẻ vàng |
72' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! V. Tsygankov đã ghi bàn từ chấm 11m cho Ukraine |
81' | Thay người bên phía Ukraine, A. Yarmolenko S. Sydorchuk |
87' | Thay người bên phía Malta, T. Teuma J. Grech |
87' | Thay người bên phía Malta, J. Mbong J. Degabriele |
90'+5' | Thay người bên phía Ukraine, V. Tsygankov O. Svatok |
Sơ đồ chiến thuật

12
A. Trubin
17
Y. Konoplya
13
I. Zabarnyi
4
S. Kryvtsov
22
M. Matvienko
6
T. Stepanenko
21
H. Sudakov
7
A. Yarmolenko
8
R. Malinovskyi
15
V. Tsygankov
9
V. Vanat
Đội hình chính
12 | A. Trubin |
17 | Y. Konoplya |
13 | I. Zabarnyi |
4 | S. Kryvtsov |
22 | M. Matvienko |
6 | T. Stepanenko |
21 | H. Sudakov |
7 | A. Yarmolenko |
8 | R. Malinovskyi |
15 | V. Tsygankov |
9 | V. Vanat |

1
H. Bonello
22
N. Muscat
4
S. Borg
23
J. Borg
7
J. Mbong
6
M. Guillaumier
10
T. Teuma
20
Y. Yankam
3
R. Camenzuli
11
J. Jones
9
K. Nwoko
Đội hình chính
1 | H. Bonello |
22 | N. Muscat |
4 | S. Borg |
23 | J. Borg |
7 | J. Mbong |
6 | M. Guillaumier |
10 | T. Teuma |
20 | Y. Yankam |
3 | R. Camenzuli |
11 | J. Jones |
9 | K. Nwoko |
Đội dự bị
12 | M. Grech |
14 | A. Satariano |
21 | S. Dimech |
8 | J. Grech |
18 | J. Degabriele |
19 | S. Pisani |
5 | K. Shaw |
17 | Z. Muscat |
13 | F. Apap |
2 | C. Attard |
16 | M. Debono |
15 | J. Corbalan |
Thống kê
19 | Sút bóng | 4 | ||
---|---|---|---|---|
8 | Trúng đích | 8 | ||
6 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
2 | Thẻ vàng | 2 | ||
64% | Cầm bóng | 36% |
Tường thuật trận đấu Ukraine vs Malta & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ukraine vs Maltađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).