Olympics Men, Bảng 2
![]() Ukraine U23 |
FT Trọng tài : S. Martínez | ![]() Morocco U23 |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Ukraine U23 vs Morocco U23
Diễn biến chính
22' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Kryskiv đã ghi 1 bàn thắng cho Ukraine U23 . Kiến taọ bởi M. Braharu |
34' | Danylo Sikan (Ukraine U23) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
37' | Amir Richardson (Morocco U23) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
52' | Maksym Khlan (Ukraine U23) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
63' | Volodymyr Salyuk (Ukraine U23) đã phải nhận thẻ đỏ |
63' | VAR (Volodymyr Salyuk) đã phải nhận thẻ đỏ chứ không chỉ là thẻ vàng sau khi trọng tài tham khảo VAR !! |
64' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Rahimi đã ghi bàn từ chấm 11m cho Morocco U23 |
65' | Thay người bên phía Ukraine U23, D. Kryskiv M. Talovierov |
65' | Thay người bên phía Ukraine U23, M. Braharu O. Ocheretko |
65' | Thay người bên phía Ukraine U23, D. Sikan I. Krasnopir |
71' | Achraf Hakimi (Morocco U23) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
72' | Valentyn Rubchynskyi (Ukraine U23) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Ukraine U23, O. Martyniuk O. Sych |
74' | Thay người bên phía Morocco U23, M. Boukamir Y. Kechta |
78' | Thay người bên phía Ukraine U23, M. Mykhailenko O. Fedor |
79' | Illya Krupskyi (Ukraine U23) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
87' | Thay người bên phía Morocco U23, E. Ben Seghir I. Akhomach |
87' | Thay người bên phía Morocco U23, O. El Azzouzi A. Nakach |
87' | Thay người bên phía Morocco U23, S. Rahimi E. Maouhoub |
90' | Oleksii Sych (Ukraine U23) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Krasnopir đã ghi 1 bàn thắng cho Ukraine U23 . Kiến taọ bởi O. Fedor |
Sơ đồ chiến thuật

12
K. Fesiun
2
I. Krupskyi
13
V. Saliuk
16
A. Batahov
3
O. Martyniuk
11
M. Khlan
5
V. Rubchynskyi
8
M. Mykhailenko
10
M. Braharu
18
D. Kryskiv
14
D. Sikan
Đội hình chính
12 | K. Fesiun |
2 | I. Krupskyi |
13 | V. Saliuk |
16 | A. Batahov |
3 | O. Martyniuk |
11 | M. Khlan |
5 | V. Rubchynskyi |
8 | M. Mykhailenko |
10 | M. Braharu |
18 | D. Kryskiv |
14 | D. Sikan |

1
M. Mohamedi
2
A. Hakimi
17
O. El Azzouzi
4
M. Boukamir
11
Z. El Ouahdi
16
A. Ezzalzouli
18
A. Richardson
14
O. Targhalline
7
E. Ben Seghir
8
B. El Khannouss
9
S. Rahimi
Thống kê
14 | Sút bóng | 19 | ||
---|---|---|---|---|
6 | Trúng đích | 6 | ||
15 | Phạm lỗi | 8 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 2 | ||
34% | Cầm bóng | 66% |
Tường thuật trận đấu Ukraine U23 vs Morocco U23 & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Ukraine U23 vs Morocco U23để tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).