World Cup - Qualification Africa, Bảng 4
![]() Uganda |
FT Trọng tài : A. Ligali | ![]() Algeria |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU Uganda vs Algeria
Diễn biến chính
10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Mutyaba đã ghi 1 bàn thắng cho Uganda . |
23' | Rogers Mato Kassim (Uganda) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | Byaruhanga Bobosi (Uganda) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! H. Aouar đã ghi 1 bàn thắng cho Algeria . Kiến taọ bởi B. Bounedjah |
57' | Thay người bên phía Uganda, F. Bayo M. Shaban |
57' | Thay người bên phía Uganda, S. Mukwala D. Omedi |
58' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Benrahma đã ghi 1 bàn thắng cho Algeria . Kiến taọ bởi M. Amoura |
62' | Thay người bên phía Uganda, H. Lwaliwa T. Awany |
66' | Saïd Benrahma (Algeria) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Baghdad Bounedjah (Algeria) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
69' | Thay người bên phía Algeria, B. Bounedjah M. Bakrar |
69' | Thay người bên phía Algeria, S. Benrahma Y. Benzia |
72' | Nabil Bentaleb (Algeria) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
74' | Thay người bên phía Algeria, N. Bentaleb R. Zerrouki |
82' | Travis Mutyaba (Uganda) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
84' | Ronald Ssekiganda (Uganda) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
85' | Thay người bên phía Algeria, H. Aouar A. Kendouci |
85' | Thay người bên phía Algeria, I. Bennacer Z. Belaïd |
88' | Thay người bên phía Uganda, B. Byaruhanga P. Kakande |
88' | Thay người bên phía Uganda, T. Mutyaba I. Kasule |
Sơ đồ chiến thuật

18
I. Watenga
4
K. Semakula
15
H. Lwaliwa
13
E. Capradossi
20
I. Muleme
6
B. Byaruhanga
8
R. Ssekiganda
11
S. Mukwala
10
T. Mutyaba
7
R. Mato
9
F. Bayo
Đội hình chính
18 | I. Watenga |
4 | K. Semakula |
15 | H. Lwaliwa |
13 | E. Capradossi |
20 | I. Muleme |
6 | B. Byaruhanga |
8 | R. Ssekiganda |
11 | S. Mukwala |
10 | T. Mutyaba |
7 | R. Mato |
9 | F. Bayo |
Đội dự bị
17 | M. Shaban |
14 | D. Omedi |
3 | T. Awany |
12 | I. Kasule |
16 | P. Kakande |
19 | C. Kusiima |
23 | A. Kayondo |
5 | R. Otti |
2 | N. Mwere |
22 | J. Sserunjogi |
21 | A. Okello |
1 | N. Alionzi |

23
A. Mandréa
20
Y. Atal
2
A. Mandi
17
M. Madani
15
R. Aït-Nouri
22
I. Bennacer
14
N. Bentaleb
8
H. Aouar
18
M. Amoura
9
B. Bounedjah
10
S. Benrahma
Đội hình chính
23 | A. Mandréa |
20 | Y. Atal |
2 | A. Mandi |
17 | M. Madani |
15 | R. Aït-Nouri |
22 | I. Bennacer |
14 | N. Bentaleb |
8 | H. Aouar |
18 | M. Amoura |
9 | B. Bounedjah |
10 | S. Benrahma |
Thống kê
0 | Sút bóng | 0 | ||
---|---|---|---|---|
0 | Trúng đích | 0 | ||
0 | Phạm lỗi | 0 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
0 | Thẻ vàng | 0 | ||
0 | Cầm bóng | 0 |
Tường thuật trận đấu Uganda vs Algeria & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận Uganda vs Algeriađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).