Liga I, Conference League Play-offs - 1st Round
![]() U Craiova 1948 |
FT Trọng tài : H. Feșnic | ![]() FC Voluntari |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU U Craiova 1948 vs FC Voluntari
Diễn biến chính
21' | Vitalie Damașcan (FC Voluntari) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Chițu đã ghi 1 bàn thắng cho U Craiova 1948 . |
43' | Vadim Rață (FC Voluntari) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
60' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Baeten đã ghi 1 bàn thắng cho U Craiova 1948 . Kiến taọ bởi Y. Bahassa |
61' | Naser Aliji (FC Voluntari) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
62' | Thay người bên phía FC Voluntari, V. Raţă M. Răduț |
63' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Chițu đã ghi 1 bàn thắng cho U Craiova 1948 . Kiến taọ bởi J. Bauza |
65' | Vlad Achim (U Craiova 1948) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
70' | Thay người bên phía FC Voluntari, V. Damaşcan A. Meleke |
71' | Thay người bên phía U Craiova 1948, Y. Bahassa B. Van Durmen |
78' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! N. Aliji đã ghi 1 bàn thắng cho FC Voluntari . |
79' | Thay người bên phía FC Voluntari, D. Florea A. Dumiter |
79' | Thay người bên phía FC Voluntari, U. Meleke Hélder Tavares |
79' | Thay người bên phía FC Voluntari, Ricardinho C. Paz |
82' | Danny (U Craiova 1948) đã phải nhận thẻ vàng |
83' | Naser Aliji (FC Voluntari) đã phải nhận thẻ đỏ |
83' | Naser Aliji (FC Voluntari) đã phải nhận thẻ vàng |
85' | Thay người bên phía U Craiova 1948, A. Chițu J. Huyghebaert |
85' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Sigurjónsson đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Voluntari |
88' | Juan Bauza (U Craiova 1948) đã phải nhận thẻ vàng |
89' | Thay người bên phía U Craiova 1948, J. Bauza G. Ganea |
90' | Thay người bên phía FC Voluntari, Marcelo Lopes A. Vlad |
90'+7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Dumiter đã ghi 1 bàn thắng cho FC Voluntari . Kiến taọ bởi R. Sigurjónsson |
100' | Thay người bên phía U Craiova 1948, D. Albu I. Zanfir |
101' | Thay người bên phía U Craiova 1948, V. Achim S. Asamoah |
101' | Thay người bên phía U Craiova 1948, Matheus Mascarenhas S. Sidibe |
105'+2' | Rúnar Már Sigurjónsson (FC Voluntari) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
112' | Mihai Popa (FC Voluntari) đã phải nhận thẻ vàng |
117' | Ionut Zanfir (U Craiova 1948) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
120'+1' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Sigurjónsson đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Voluntari |
120'+2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! André Duarte đã ghi bàn từ chấm 11m cho U Craiova 1948 |
120'+3' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Răduț đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Voluntari |
120'+4' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! W. Baeten đã ghi bàn từ chấm 11m cho U Craiova 1948 |
120'+5' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Armaș đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Voluntari |
120'+6' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Asamoah đã ghi bàn từ chấm 11m cho U Craiova 1948 |
120'+7' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! P. Matricardi đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Voluntari |
120'+8' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! S. Sidibe đã ghi bàn từ chấm 11m cho U Craiova 1948 |
120'+9' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! A. Dumiter đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Voluntari |
120'+10' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! I. Zanfir đã ghi bàn từ chấm 11m cho U Craiova 1948 |
120'+11' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Paz đã ghi bàn từ chấm 11m cho FC Voluntari |
120'+12' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! G. Ganea đã ghi bàn từ chấm 11m cho U Craiova 1948 |
128' | Sekou Sidibe (U Craiova 1948) đã phải nhận thẻ vàng |
Sơ đồ chiến thuật

50
I. Gurău
2
R. Negru
35
André Duarte
14
D. Henriques
16
Matheus Mascarenhas
8
D. Albu
6
V. Achim
24
W. Baeten
10
J. Bauza
28
Y. Bahassa
11
A. Chițu
Đội hình chính
50 | I. Gurău |
2 | R. Negru |
35 | André Duarte |
14 | D. Henriques |
16 | Matheus Mascarenhas |
8 | D. Albu |
6 | V. Achim |
24 | W. Baeten |
10 | J. Bauza |
28 | Y. Bahassa |
11 | A. Chițu |
Đội dự bị
30 | B. Van Durmen |
5 | J. Huyghebaert |
17 | G. Ganea |
20 | I. Zanfir |
51 | S. Sidibe |
77 | S. Asamoah |
7 | Giovanni |
1 | S. Mogoșanu |
99 | V. Blănuță |

71
M. Popa
24
Ricardinho
34
P. Matricardi
5
I. Armaș
7
N. Aliji
3
U. Meleke
22
V. Raţă
14
Marcelo Lopes
16
R. Sigurjónsson
9
V. Damaşcan
11
D. Florea
Đội hình chính
71 | M. Popa |
24 | Ricardinho |
34 | P. Matricardi |
5 | I. Armaș |
7 | N. Aliji |
3 | U. Meleke |
22 | V. Raţă |
14 | Marcelo Lopes |
16 | R. Sigurjónsson |
9 | V. Damaşcan |
11 | D. Florea |
Đội dự bị
8 | M. Răduț |
80 | A. Meleke |
13 | A. Dumiter |
18 | Hélder Tavares |
2 | C. Paz |
23 | A. Vlad |
98 | C. Costin |
88 | Jesús |
72 | R. Voican |
Thống kê
25 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
9 | Trúng đích | 9 | ||
15 | Phạm lỗi | 15 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
5 | Thẻ vàng | 5 | ||
57% | Cầm bóng | 43% |
Tường thuật trận đấu U Craiova 1948 vs FC Voluntari & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận U Craiova 1948 vs FC Voluntariđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).