Bundesliga, Vòng 20
![]() TSV Hartberg |
FT Trọng tài : D. Pfister | ![]() Wolfsberger AC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! D. Prokop đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . Kiến taọ bởi D. Tadić |
22' | VAR Dominik Frieser (TSV Hartberg) đã không công nhận bàn thắng !! |
31' | VAR (Wolfsberger AC) đã xác nhận có penalty !! |
33' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Baribo đã ghi bàn từ chấm 11m cho Wolfsberger AC |
35' | Kevin Bukusu (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
46' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, N. Veratschnig T. Röcher |
56' | Ousmane Diakité (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
65' | Thay người bên phía TSV Hartberg, O. Diakité P. Farkas |
71' | Thay người bên phía TSV Hartberg, D. Frieser R. Providence |
76' | Manuel Pfeifer (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
83' | Thay người bên phía TSV Hartberg, D. Tadić R. Kriwak |
83' | Thay người bên phía TSV Hartberg, D. Prokop M. Sangaré |
83' | Thay người bên phía TSV Hartberg, T. Kainz L. Fadinger |
90'+1' | Ruben Providence (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
90'+3' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, K. Bukusu T. Ballo |
90' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Providence đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . Kiến taọ bởi T. Rotter |
Sơ đồ chiến thuật

35
R. Sallinger
23
T. Kainz
31
T. Rotter
12
M. Steinwender
20
M. Pfeifer
10
D. Avdijaj
32
O. Diakité
28
J. Heil
33
D. Frieser
24
D. Tadić
27
D. Prokop
Đội hình chính
35 | R. Sallinger |
23 | T. Kainz |
31 | T. Rotter |
12 | M. Steinwender |
20 | M. Pfeifer |
10 | D. Avdijaj |
32 | O. Diakité |
28 | J. Heil |
33 | D. Frieser |
24 | D. Tadić |
27 | D. Prokop |
Đội dự bị
29 | P. Farkas |
70 | R. Providence |
39 | R. Kriwak |
45 | M. Sangaré |
8 | L. Fadinger |
40 | F. Ehmann |
11 | M. Horvat |

21
D. Skubl
6
N. Veratschnig
5
T. Oermann
8
S. Piesinger
19
K. Bukusu
12
M. Anzolin
97
A. Jasic
17
E. Omić
30
M. Taferner
77
M. Malone
11
T. Baribo
Đội hình chính
21 | D. Skubl |
6 | N. Veratschnig |
5 | T. Oermann |
8 | S. Piesinger |
19 | K. Bukusu |
12 | M. Anzolin |
97 | A. Jasic |
17 | E. Omić |
30 | M. Taferner |
77 | M. Malone |
11 | T. Baribo |
Đội dự bị
18 | T. Röcher |
70 | T. Ballo |
99 | E. Müller |
27 | M. Novak |
24 | R. Schifferl |
16 | M. Leitgeb |
7 | K. Kerschbaumer |
Thống kê
18 | Sút bóng | 10 | ||
---|---|---|---|---|
5 | Trúng đích | 5 | ||
9 | Phạm lỗi | 14 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 1 | ||
47% | Cầm bóng | 53% |
Tường thuật trận đấu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận TSV Hartberg vs Wolfsberger ACđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).