Bundesliga, Vòng 21
![]() TSV Hartberg |
FT Trọng tài : Christopher Jager, Austria | ![]() Wolfsberger AC |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU TSV Hartberg vs Wolfsberger AC
Diễn biến chính
6' | Sekou Koita (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
9' | Kevin Friesenbichler (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
36' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! C. Wernitznig đã ghi 1 bàn thắng cho Wolfsberger AC . Kiến taọ bởi M. Ritzmaier |
45' | Lukas Schmitz (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
46' | Thay người bên phía TSV Hartberg, P. Tschernegg C. Kröpfl |
53' | Marcel Ritzmaier (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
55' | Tobias Kainz (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Michael Liendl (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Marcel Ritzmaier (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ vàng |
56' | Marcel Ritzmaier (Wolfsberger AC) đã phải nhận thẻ đỏ |
60' | Thay người bên phía TSV Hartberg, M. Blauensteiner Z. Sanogo |
62' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, S. Koita S. Sprangler |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! R. Rep đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . |
72' | David Cancola (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
74' | Zakaria Sanogo (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
75' | Michael Huber (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
78' | Thay người bên phía TSV Hartberg, F. Schubert D. Tadic |
84' | Thay người bên phía Wolfsberger AC, K. Friesenbichler S. Jovanović |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Swete
7
S. Rasswalder
23
T. Kainz
4
M. Huber
19
M. Blauensteiner
9
R. Rep
22
P. Siegl
29
P. Tschernegg
18
D. Cancola
14
F. Flecker
12
F. Schubert
Đội hình chính
1 | R. Swete |
7 | S. Rasswalder |
23 | T. Kainz |
4 | M. Huber |
19 | M. Blauensteiner |
9 | R. Rep |
22 | P. Siegl |
29 | P. Tschernegg |
18 | D. Cancola |
14 | F. Flecker |
12 | F. Schubert |
Đội dự bị
8 | C. Kröpfl |
27 | Z. Sanogo |
24 | D. Tadic |
31 | T. Rotter |
35 | R. Sallinger |
11 | M. Skenderović |
5 | F. Sittsam |

Đội hình chính
31 | A. Kofler |
7 | L. Schmitz |
26 | M. Sollbauer |
4 | M. Gollner |
27 | M. Novak |
10 | M. Liendl |
16 | M. Leitgeb |
8 | M. Ritzmaier |
24 | C. Wernitznig |
28 | K. Friesenbichler |
22 | S. Koita |
Đội dự bị
19 | S. Sprangler |
11 | S. Jovanović |
17 | J. Steiger |
37 | R. Schmid |
29 | G. Nutz |
1 | C. Dobnik |
47 | A. Kigbu |
Thống kê
11 | Sút bóng | 26 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
14 | Phạm lỗi | 13 | ||
0 | Thẻ đỏ | 1 | ||
4 | Thẻ vàng | 6 | ||
58% | Cầm bóng | 42% |
Tường thuật trận đấu TSV Hartberg vs Wolfsberger AC & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận TSV Hartberg vs Wolfsberger ACđể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).