Bundesliga, Vòng 16
![]() TSV Hartberg |
FT Trọng tài : S. Ebner | ![]() Rapid Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU TSV Hartberg vs Rapid Vienna
Diễn biến chính
16' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! M. Grüll đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . Kiến taọ bởi J. Auer |
44' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! O. Aydın đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . Kiến taọ bởi D. Frieser |
46' | Thay người bên phía Rapid Vienna, F. Druijf R. Kerschbaum |
48' | Lukas Fadinger (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
66' | Michael Steinwender (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
66' | Christoph Knasmüllner (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
67' | Thomas Rotter (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
70' | Thay người bên phía Rapid Vienna, C. Knasmüllner B. Zimmermann |
70' | Thay người bên phía Rapid Vienna, T. Schick N. Kühn |
75' | Thay người bên phía TSV Hartberg, D. Tadić R. Kriwak |
75' | Thay người bên phía TSV Hartberg, R. Providence E. Almog |
80' | Jonas Antonius Auer (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Thay người bên phía TSV Hartberg, O. Aydın M. Kröpfl |
83' | Thay người bên phía Rapid Vienna, M. Grüll A. Bajić |
88' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! B. Zimmermann đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . |
90'+3' | Thay người bên phía TSV Hartberg, J. Heil T. Kainz |
90'+3' | Roman Kerschbaum (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Swete
33
D. Frieser
12
M. Steinwender
31
T. Rotter
11
M. Horvat
22
M. Karamarko
70
R. Providence
28
J. Heil
8
L. Fadinger
9
O. Aydın
24
D. Tadić
Đội hình chính
1 | R. Swete |
33 | D. Frieser |
12 | M. Steinwender |
31 | T. Rotter |
11 | M. Horvat |
22 | M. Karamarko |
70 | R. Providence |
28 | J. Heil |
8 | L. Fadinger |
9 | O. Aydın |
24 | D. Tadić |
Đội dự bị
39 | R. Kriwak |
10 | E. Almog |
17 | M. Kröpfl |
23 | T. Kainz |
35 | R. Sallinger |
29 | P. Farkas |
16 | M. Sonnleitner |

45
N. Hedl
22
M. Koscelník
43
L. Querfeld
26
M. Moormann
23
J. Auer
14
A. Pejić
8
C. Knasmüllner
13
T. Schick
38
F. Druijf
27
M. Grüll
9
G. Burgstaller
Đội hình chính
45 | N. Hedl |
22 | M. Koscelník |
43 | L. Querfeld |
26 | M. Moormann |
23 | J. Auer |
14 | A. Pejić |
8 | C. Knasmüllner |
13 | T. Schick |
38 | F. Druijf |
27 | M. Grüll |
9 | G. Burgstaller |
Đội dự bị
5 | R. Kerschbaum |
41 | B. Zimmermann |
7 | N. Kühn |
29 | A. Bajić |
25 | P. Gartler |
6 | K. Wimmer |
24 | P. Greil |
Thống kê
10 | Sút bóng | 12 | ||
---|---|---|---|---|
3 | Trúng đích | 3 | ||
8 | Phạm lỗi | 18 | ||
0 | Thẻ đỏ | 0 | ||
3 | Thẻ vàng | 3 | ||
50% | Cầm bóng | 50% |
Tường thuật trận đấu TSV Hartberg vs Rapid Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận TSV Hartberg vs Rapid Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).