Bundesliga, Vòng 10
![]() TSV Hartberg |
FT Trọng tài : S. Gishamer | ![]() Rapid Vienna |
TƯỜNG THUẬT TRẬN ĐẤU TSV Hartberg vs Rapid Vienna
Diễn biến chính
2' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Arase đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . |
18' | Leo Greiml (Rapid Vienna) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
22' | Bakary Nimaga (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
35' | Rene Swete (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
35' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! E. Kara đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . |
44' | Bakary Nimaga (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
44' | Bakary Nimaga (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ đỏ |
46' | Thay người bên phía TSV Hartberg, S. Horvath R. Rep |
46' | Thay người bên phía Rapid Vienna, L. Greiml M. Sonnleitner |
62' | Thay người bên phía Rapid Vienna, T. Schick Y. Demir |
62' | Thay người bên phía Rapid Vienna, C. Knasmüllner L. Schuster |
65' | Thay người bên phía TSV Hartberg, J. Ertlthaler S. Tijani |
65' | Thay người bên phía TSV Hartberg, D. Tadić S. Chabbi |
66' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! T. Rotter đã ghi 1 bàn thắng cho TSV Hartberg . |
75' | VÀOOOOOOOOOOOOOOOO!!!!! K. Arase đã ghi 1 bàn thắng cho Rapid Vienna . |
80' | Jurgen Heil (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng vì lỗi chơi xấu |
81' | Thay người bên phía Rapid Vienna, E. Kara K. Kitagawa |
81' | Rajko Rep (TSV Hartberg) đã phải nhận thẻ vàng |
86' | Thay người bên phía TSV Hartberg, C. Klem M. Gollner |
Sơ đồ chiến thuật

1
R. Swete
14
C. Klem
31
T. Rotter
23
T. Kainz
32
F. Luckeneder
39
S. Gölles
29
S. Horvath
42
B. Nimaga
7
J. Ertlthaler
28
J. Heil
24
D. Tadić
Đội hình chính
1 | R. Swete |
14 | C. Klem |
31 | T. Rotter |
23 | T. Kainz |
32 | F. Luckeneder |
39 | S. Gölles |
29 | S. Horvath |
42 | B. Nimaga |
7 | J. Ertlthaler |
28 | J. Heil |
24 | D. Tadić |
Đội dự bị
9 | R. Rep |
8 | S. Tijani |
45 | S. Chabbi |
5 | M. Gollner |
4 | M. Huber |
35 | R. Sallinger |
34 | E. Igbonekwu |

25
P. Gartler
22
F. Stojković
31
M. Ullmann
4
M. Barać
30
L. Greiml
28
C. Knasmüllner
13
T. Schick
8
M. Ritzmaier
14
S. Grahovac
29
E. Kara
36
K. Arase
Đội hình chính
25 | P. Gartler |
22 | F. Stojković |
31 | M. Ullmann |
4 | M. Barać |
30 | L. Greiml |
28 | C. Knasmüllner |
13 | T. Schick |
8 | M. Ritzmaier |
14 | S. Grahovac |
29 | E. Kara |
36 | K. Arase |
Đội dự bị
6 | M. Sonnleitner |
48 | Y. Demir |
42 | L. Schuster |
32 | K. Kitagawa |
1 | R. Strebinger |
19 | D. Alar |
40 | M. İbrahimoğlu |
Thống kê
2 | Sút bóng | 15 | ||
---|---|---|---|---|
2 | Trúng đích | 2 | ||
18 | Phạm lỗi | 20 | ||
1 | Thẻ đỏ | 0 | ||
5 | Thẻ vàng | 1 | ||
39% | Cầm bóng | 61% |
Tường thuật trận đấu TSV Hartberg vs Rapid Vienna & xem trực tiếp trận đấu, chúng tôi có đầy đủ & CHÍNH XÁC thông tin lịch sử đối đầu, diễn biến và kết quả trận TSV Hartberg vs Rapid Viennađể tiện cho quý vị theo dõi. Ngoài ra, website Ketquabongda.ai còn cung cấp nhiều tin bài BÊN LỀ trận đấu như: nhận định của chuyên gia bóng đá, thông tin phong độ 2 đội gần đây. Tường thuật những diễn biến trận đấu được cập nhật NHANH nhất & CHÍNH XÁC ( từ những thông tin đội hình ra sân, dự bị, diễn biến, ghi bàn, thẻ phạt, biểu đồ, số liệu thống kê của trận đấu).